Dụng cụ kẹp (Clamp)

  1. Kẹp kim loại Bullman (Bullman Clamp)

  2. Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Thấp) – Kyowa 20° Clamp (Low Pressure Type)

  3. Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Cao) – Kyowa 20° Clamp (High Pressure Type)

  4. Kyowa Kẹp Chữ C – Kyowa C Clamp

  5. Kyowa K3K Kẹp Áp Suất Cao (25A ~ 650A) – Kyowa K3K High Pressure Fitting Clamp (25A~650A)

  6. Kyowa KS Kẹp Áp Suất Cao – Kyowa KS High Pressure Fitting Clamp

  7. Kyowa KL Kẹp Lắp Áp Suất Cao (150A~650A) – Kyowa KL High Pressure Fitting Clamp (150A~650A)

  8. Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)

  9. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  10. Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type

  11. Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)

  12. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  13. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  14. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

  15. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  16. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  17. Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)

  18. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  19. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  20. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  21. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

  22. Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)

  23. Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)

  24. Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)

  25. Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))

  26. Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))

  27. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  28. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  29. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  30. Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))

  31. Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)

  32. Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)

  33. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  34. Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3

  35. Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)

  36. Kunimoto 1301210 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 2 (Kunimoto 1301210 KS U-shaped Clamp Fixed Type 2)

  37. Kunimoto 1301110 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 1 (Kunimoto 1301110 KS U-shaped Clamp Fixed Type 1)

  38. Kunimoto 1301200 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 2 (Kunimoto 1301200 KS U-shaped Clamp Free Type 2)

  39. Kunimoto 1301100 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 1 (Kunimoto 1301100 KS U-shaped Clamp Free Type 1)

  40. Kunimoto 1301005 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình (Kunimoto 1301005 KS U-shaped Clamp Swing Type)

  41. Kunimoto 1301006 KS Kẹp Chữ U Dạng Cố Định Dành Cho Công Trình (Kunimoto 1301006 KS U-shaped Clamp Swing Fixed type)

  42. RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top