Kyowa, Nhật Bản, Van
Kyowa Van Tự Động Chữ L – Type L Automatic Valves

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kyowa
Thông số kỹ thuật
Hệ thống vận hành : Tự động
Thân van và các bộ phận khác tiếp xúc với chất lỏng là thép không gỉ SUS304 hoặc SUS316L.
Đĩa : EPDM
O-Ring : EPDM hoặc FKM
Áp suất chất lỏng tối đa : 0,4 MPa
Nhiệt độ tối đa : 95 ℃
Lắp đường ống : ISO-Ferrule / Male
Bề mặt Hoàn thiện : hoàn thiện vách ngăn (# 400) cho bề mặt bên trong hoàn thiện bề mặt bên ngoài dạng sợi lông
Áp suất không khí hoạt động : 0,4 ~ 0,7MPa
Kích thước
- Body
- Stem
- Disc
- Air Cylinder
Kích thước | d | L | H |
---|---|---|---|
1S | 23.0 | 55 | 317 |
1.5S | 35.7 | 70 | 384 |
2S | 47.8 | 82 | 401 |
2.5S | 59.5 | 105 | 441 |
3S | 72.3 | 110 | 539 |
Tùy chọn
Switch Box (For Automatic Valve)
No. | Part Name | Material |
---|---|---|
13 | Cable Clamp | – |
12 | Screw Terminal | – |
11 | Spacer | PTFE |
10 | Crimping Terminal | – |
9 | Limit Switch | – |
8 | O-Ring | Silicone |
7 | O-Ring | Silicone |
6 | O-Ring | Silicone |
5 | Cap | NBR |
4 | Anvil | SUS304 |
3 | Driveshaft | SUS304 |
2 | Body Cover | Polycarbonate |
1 | Body | Phenol |
Related Products
-
Chiyoda Seiki UN-T Ống Thông Đơn Chữ T Loại Đai Ốc Có Nắp – Connecting Pipe T-Single Pipe Bag Nut Type
-
Fukuda Seiko 4S-T Dao Phay Ngón 3S, 4 Me – End Mill With Pull Screw, 4-Flute
-
Kansai Kogu D111000212 / D111000211 / D111000210 / D111000201 / D111000200 / D111000202 Cưa băng cầm tay 12/16
-
Kitz Van Cổng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Gate Valve
-
H.H.H TBS/TBSO Tăng Đơ Kéo Cáp (Turnbuckle)
-
Sawada KGV35 Van Đo Mức Hình Ống – Tubular Level Gauge Valve