Dụng cụ đo lường

  1. Ryoden Shonan UI-27AF Máy Đo Lực Hướng Trục Bằng Tia Siêu Âm – Ultrasonic Bolt Axial Force Gauge

  2. KGK Đồ gá và cái nêm sản phẩm – KGK Product jigs and wedge

  3. KGK Đầu nối và cáp dành cho Các thiết bị đầu dò – KGK Connectors and cables for Transducers

  4. KGK Các đầu dò đặc biệt – KGK Special probes

  5. KGK Đầu dò kiểu Mảng – KGK Array Type Probe

  6. KGK Đầu dò với hai thành phần – KGK Probe with two components

  7. KGK Đầu dò chùm tia góc – KGK Angle Beam Detector

  8. KGK Đầu dò dạng ngâm nước – KGK Immersion probe

  9. KGK Đầu Dò Phát Hiện Khuyết Điểm Bằng Sóng Siêu Âm Với Tia Dò Thẳng – KGK Ultrasonic Flaw Detector With Straight Beam

  10. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin VIP-19 Intensity Meter(for rack-mount) Seismic Monito

  11. Tokyo Sokushin VIP-18 Màn hình Máy đo cường độ địa chấn – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-18 Seismic Monitor

  12. Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Network Sensor

  13. Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Network Sensor

  14. Tokyo Sokushin TMC-8200 Máy tạo thời gian chuẩn GPS – Tokyo Sokushin TMC-8200 GPS Standard Time Generator

  15. Tokyo Sokushin TOBS-24N Sản phẩm Máy đo địa chấn đáy đại dương – Products Tokyo Sokushin TOBS-24N Ocean Bottom Seismograph

  16. Tokyo Sokushin TS-Station Phần mềm Mô Phỏng – Tokyo Sokushin TS-Station Terminal Software

  17. Tokyo Sokushin Pwave32 Hệ thống giám sát địa chấn – Tokyo Sokushin Pwave32 Seismic Monitoring System Japan

  18. Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Recorder

  19. Tokyo Sokushin SAMTAC-02C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Logger.

  20. Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Máy ghi mạng – Tokyo Sokushin CV-375AR / CV-375BR Network Recorder

  21. Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Máy Thu dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin CV-374AR / CV-374BR Digital Data Recorder

  22. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-19 Digital Data Recorder

  23. Ryoden Shonan UI-27 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm

  24. Tokyo Sokushin RD Series Máy Đo Độ Xê Dịch Loại Đánh Dấu – Marking-off Type Displacement Gauge

  25. Tokyo Sokushin Dòng DP Máy đo độ xê dịch bằng từ tính – Tokyo Sokushin Magnetostrictive Type Displacement Gauge DP series

  26. Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer

  27. Tokyo Sokushin SA-375CT Gia tốc kế Servo – Tokyo SokuShin SA-375CT Servo Accelerometer

  28. Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CT-Y Servo Accelerometer

  29. Tokyo Sokushin SA-355CT Gia tốc kế Servo – Servo Accelerometer

  30. Tokyo Sokushin phiên bản AS-303 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-303 series Servo Accelerometer

  31. Tokyo Sokushin Phiên bản AS-301 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-301 series Servo Accelerometer

  32. Tokyo Sokushin VSE-12F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Shokushin VSE-12F Servo Velocity-meter

  33. Tokyo Sokushin VSE-11F Máy Đo Tốc Độ Servo – Tokyo Sokushin Servo VSE-11F Velocity-meter

  34. Tokyo Sokushin VSE-315D6 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D6 Servo Velocity-meter

  35. Tokyo Sokushin VSE-315D máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-315D Servo Velocity-meter

  36. Tokyo Sokushin VSE-355G3R Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3R tachometer Servo

  37. Tokyo Sokushin VSE-355G3 máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355G3 Servo Velocity-meter

  38. Tokyo Sokushin VSE-355JE Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355JE Servo Velocity-meter

  39. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bản Phụ Cho MC – Auxiliary Table For M.C

  40. Obishi Tấm Và Bàn Góc Bằng Gang Cho MC (Cast Iron Angle Plate For M.C)

  41. Obishi Tấm Và Bàn Góc Chính Xác Gang (Cast Iron Precision Angle Plate)

  42. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép (Steel Beam Trammel with Graduation)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top