Bu Lông Và Đai Ốc

  1. Kobelco Bolt F10T Bu lông cường độ cao

  2. Kobelco Bolt S10T Bu Lông Cường Độ Cao

  3. Nippon Fastener F8T Bu Lông Cường Độ Cao

  4. Kishu Fastener Bu Lông V Nut (V Nut)

  5. Kishu Fastener Bu Lông Chống Trượt V Nut (Anti Loose Nut (V nut))

  6. Daihen Ferrule (vật liệu phụ hàn đinh)

  7. Daihen Bu lông hàn đầu dẹt (Headed Stud)

  8. Daihen Bu lông hàn đa chất (Heterogeneous stud)

  9. Daihen Bu lông hàn có ren (Threaded Stud)

  10. ABR, ABM Bu Lông Neo (ABR, ABM Anchor Bolt)

  11. Ogawa Đai Ốc Loại Dài (Mạ Kẽm) (Long Nut (Hot Dip Galvanised))

  12. Sudo Seisakusho Bu Lông Chữ U (Sudo Seisakusho U Bolt)

  13. Kyowa Miếng Giảm Dùng Để Hàn – Reducing Liner For Welding

  14. Kyowa Miếng Đệm Mù – Kyowa Blind Liner

  15. Kyowa H Miếng Đệm – Gasket (Type H)

  16. Kyowa Miếng Đệm Loại L – Kyowa Gasket (Type L)

  17. Kyowa Miếng Đệm Ferrule Mù 30° – Kyowa 30° Blind Ferrule Gasket

  18. Kyowa Miếng Đệm Ferrule 30° – Kyowa 30° Ferrule Gasket

  19. HARDLOCK Đai Ốc Khóa Loại Vành Thường – Nut Basic Normal Type

  20. HARDLOCK Đai Ốc Khóa Loại Vành Mỏng – Nut Basic Thin Type

  21. HARDLOCK Đai Ốc Khóa Loại Vành Tiêu Chuẩn – Nut Standard Rim Type

  22. Japan Life JL Miếng Đệm Dùng Trong Công Trình Bê Tông (Japan Life JL Spacer For Concrete Works)

  23. JPF BOLT SCREW Bulong Neo Cố Định (JPF BOLT SCREW Multi Type Screw Fixed Anchor)

  24. JPF ALinC Bulong Neo Cố Định (JPF ALinC Screw Fixed Anchor)

  25. JPF TURBO ANCHOR K ALC Bulong Neo Cố Định (JPF TURBO ANCHOR K ALC Screw Fixed Type Anchor)

  26. JPF WELD COBRA Bulong Neo Hàn Cho Bê Tông (JPF WELD COBRA Welding Anchor for Concrete)

  27. JPF PROOF Bulong Nền (JPF PROOF Concrete Screw)

  28. JPF TAP STAR Bulong Neo (JPF TAP STAR Concrete Screw Anchor)

  29. Miyakawa L Vít Đầu Trái – Left Screw Head

  30. Kobelco Bolt F10T Bulong Cường Độ Cao Có Đường Kính Lớn (Kobelco Bolt F10T Large Diameter High Strength Hexagon Bolt )

  31. Kobelco Bolt B6T,B8T & B10T Bulong Cường Độ Cao Cho Kết Nối Kiểu Vòng Bi (Kobelco Bolt B6T,B8T & B10T High Strength Bolt for Bearing Type Connection)

  32. Kobelco Bolt F10T/S10T Bulong Cường Độ Cao Hình Lục Giác Có Tráng Chống Ăn mòn (Kobelco Bolt F10T Anti Corrosion Hexagon)

  33. Kobelco Bolt S10T Bulong Cường Độ Cao Tự Cắt Có Tráng Lớp Chống Ăn Mòn (Kobelco Bolt S10T Anti Corrosion )

  34. Kobelco Bolt F10T Bulong Cường Độ Cao Tráng Hợp Chất Nodular Chống Ăn Mòn (Kobelco Bolt F10T Anti Corrosion Screw)

  35. DONG AH F10T Bu Lông Cường Độ Cao (DONG AH F10T High Strength Bolt )

  36. DONG AH S10T Bulong Cường Độ Cao (DONG AH S10T Torque Shear Bolt – Nut & 1 Washer for Steel Structure)

  37. Bulông Loại TP Bulông Vòng Xoay 360 (TP Type Swivel Lifting Point Eye Bolts Eagle Clamp)

  38. Bulông Loại VRS-F Bulông Vòng (VRS-F Type Starpoint Eye Bolt Eagle Clamp)

  39. Vòng Loại VLBG Vòng Bu lông Mối Ren Đa Hướng (VLBG Type Omnidirectional Threaded Ring Bolt Eagle Clamp)

  40. Nippon Fastener S10TW Bu Lông Cường Độ Cao

  41. Nippon Fastener F10T Bu Lông Cường Độ Cao

  42. Nippon Fastener S10T Bu Lông Cường Độ Cao

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top