RSK

  1. RSK 565 Đế Gá Panme (RSK 565 Micrometer Stand)

  2. RSK 589 Thước Đo Góc Tổ Hợp (RSK 589 Angle Plate – Combination Set)

  3. RSK 495 496 Thước Đo Góc Bán Nguyệt (RSK 495 496 Angle Plate – Universal Bevel Protractor)

  4. RSK 563 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm Loại P-Type (RSK 563 P-Type Bench Center)

  5. RSK 562 Thiết Bị Đo Độ Đồng Tâm (RSK 562 Standard Bench Center)

  6. RSK 610 Đế Gá Đồng Hồ So (RSK 610 Dial Stand RS-1 (Standard Model))

  7. RSK 561 Đế Gá Đồng Hồ So – Dial Comparator

  8. RSK 582 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt (RSK 582 Surface gauge – Steel Beam Trammel)

  9. RSK 581 Compa Dầm Thép Đo Bề Mặt Có Chia Độ (RSK 581 Surface Gauge – Steel Beam Trammel With Graduation)

  10. RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)

  11. RSK 559 Hộp có Khối Chữ V và Kẹp (RSK 559 Box V Block With Clamp)

  12. RSK 558 Khối Chữ V Thép Cân Bằng (RSK 558 Precision Steel V Block)

  13. RSK 557B Khối Chữ V Gang Loại B (RSK 557B Cast lron V BlockB-type)

  14. RSK 557 Khối Chữ V Gang Loại A (RSK 557 Cast lron V Block A-type)

  15. RSK 555B Thước Thẳng Thép (RSK 555B Steel Straight Edge)

  16. RSK 555S Thước Thẳng Thép (RSK 555S Steel Straight Edge 555S)

  17. RSK 552 Thước Thẳng Loại Mài Cạnh (RSK 552 Knife-Type Straight Edge)

  18. RSK 556 Thước Thẳng Thép Tiêu Chuẩn (RSK 556 Standard Steel Straight Edge)

  19. RSK 554 Thước Thẳng Cân Bằng Bản Rộng (RSK 554 Wide-Type Precision Straight Edge)

  20. RSK 551 Thước Vuông Trụ (RSK 551 Cylindrical Square)

  21. RSK 550B Thước Vuông Cạnh Lưỡi Dao BOTN – BOTN Knife SquareType

  22. RSK 550 Thước Vuông Cạnh Lưỡi Dao (RSK 550 Knife Edged Standard Square)

  23. RSK 549 Thước Vuông Cân Bằng Loại Phẳng (RSK 549 Precision Flat-Type Square)

  24. RSK 548 Thước Vuông Cân Bằng Hình Chữ I (RSK 548 Type Precision Square)

  25. RSK 571 Thước Vuông Vát Cạnh (RSK 571 Bevel Edged Square)

  26. RSK 547 Thước Vuông Phẳng (RSK 547 Flat-Type Square)

  27. RSK 546 Thước Vuông Cân Bằng Có Đế (RSK 546 Precision Square With Base)

  28. RSK 576 Nivo Cân Bằng Tròn (RSK 576 Round Level)

  29. RSK 575 Nivo Cân Bằng Kiểm Tra Chéo (RSK 575 Cross Test Level)

  30. RSK 574 Nivo Cân Bằng Kiểm Tra Chéo Dạng Hình Hộp (RSK 574 Square Type Cross Test Level for Horizontal & Vertical)

  31. RSK 573 Nivo Cân Bằng Có Băng Nhỏ (RSK 573 Small Bench Level)

  32. RSK 572 Nivo Cân Bằng Bỏ Túi (RSK 572 Pocket Level)

  33. RSK 544 Nivo Cân Bằng Có Mái Dốc (RSK 544 Incline Precision Level (Grade standard))

  34. RSK Nivo Cân Bằng Có Băng Điều Chỉnh (RSK Adjustable Bench Level (Grade standard))

  35. RSK Nivo Cân Bằng Mini ([RSK] Mini Level)

  36. RSK Nivo Cân Bằng Có Nam Châm (RSK Magnetic Level)

  37. RSK 541 Nivo Cân Bằng Vuông (RSK 541 Precision Square Level (Grade standard))

  38. RSK 542 Nivo Cân Bằng loại Phẳng (RSK 542 Precision Flat Level)

  39. RSK 553 THƯỚC THẲNG ([RSK] 553 I-Beam Straight Edge)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top