Cơ Sở Vật Chất

  1. Murakoshi MYG−200 Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MYG−200 Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  2. Murakoshi MYG−150 Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MYG−150 Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  3. Murakoshi MYG−75 Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MYG−75 Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  4. Murakoshi MYF−75 Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MYF−75 Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  5. Murakoshi MYF−60 Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MYF−60 Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  6. Murakoshi MY-250XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-250XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  7. Murakoshi MY-200XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-200XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  8. Murakoshi MY-150LXN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-150LXN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  9. Murakoshi MY-150XNW Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-150XNW Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  10. Murakoshi MY-150XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-150XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  11. Murakoshi MY-125XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-125XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  12. Murakoshi MY-100XN Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-100XN Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  13. Murakoshi MY-75X Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm – Three-dimensional Trademark Dust Collector

  14. Murakoshi MY-60X Máy Gom Bụi Ba Chiều Trung Tâm (Murakoshi MY-60X Three-dimensional Trademark Dust Collector)

  15. JTEKT KF Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT KF Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  16. JTEKT EZ Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT EZ Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  17. JTEKT T Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT T Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  18. JTEKT U Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT U Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  19. JTEKT D Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT D Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  20. RIKEN Vòng Bạc Pít Tông (RIKEN Piston Ring)

  21. Namita Kiko Ống Duy Trì (Namita Kiko Retainers)

  22. Namita Kiko NHC-1000 Neo Kim Loại Màu (Namita Kiko NAMI Color (NHC-1000) Anchor metals)

  23. Namita Kiko Neo Kim Loại Hàn (Namita Kiko Welded Anchor metals)

  24. Namita Kiko Neo Kim Loại 2 Phần (Namita Kiko Two-Stage (Multi-Stage) Anchor metals)

  25. Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)

  26. Furukawa Electric Group Cáp Làm Mát Bằng Nước Cho Lò Điện

  27. MVP II Máy hút chân không vệ sinh công nghiệp – Vacuum Cleaning System

  28. THÁP LÀM MÁT – Cooling Tower

  29. KONAN XI LANH KHÍ NÉN – Cylinder

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top