Kurimoto
-
Kurimoto 4002, 4005, 4007, 5003, 5006, 5009 Máy Nghiền (LH Cone Crusher)
-
Kurimoto RA Series Van Tự Động Điều Chỉnh Mức Nước Và Điều Chỉnh Áp Suất (Water Level Control And Pressure Regulating Auto Valves)
-
Kurimoto 2415ST, 3018ST, 3624ST, 4230ST Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)
-
Kurimoto Ống Bảo Vệ Cáp Điện (Power Cable Protection Pipes)
-
Kurimoto TES-60 Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Kurimoto Van Tăng Áp (Blow Off Valves)
-
Kurimoto Ống Dẫn Xoắn Ốc (Slide Spiral Duct)
-
Kurimoto RCP-66K Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Dùng Cho Phòng Lab (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Laboratory Type)
-
Kurimoto 4830ST, 4842ST, 6048ST, 7254ST, 8460ST Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)
-
Kurimoto C2F-35GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Kurimoto Sàng Rung Con Lăn (Roll Grizzly/ Roller Screen)
-
Kurimoto Thiết Bị Phun Bôi Trơn Tự Động Điều Khiển Bằng Servo (Servo-driven Auto Die Lube Spray Device)
-
Kurimoto SE-1/SF-1 Van Cổng (Resilient Seated Gate Valves)
-
Kurimoto SD-10 Van Nổi Kiểm Soát Mực Nước (Water Level Controlled Float Valves)
-
Kurimoto M-611 Van Bướm Loại Bọc Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)
-
Kurimoto CD- 400, CD- 500, CD- 600, CD- 800, CD- 1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)
-
Kurimoto RE-30 Van Ngắt Khẩn Cấp Cho Bồn Nước (Emergency Shutting-off Valve For Water Tanks)
-
Kurimoto Máy Sấy Kiểu Quay (Continuous Rotary Type Through-flow Dryer)
-
Kurimoto MRCP-160W, MRCP-200W, MRCP-250W, MRCP-320W, MRCP-400W Máy Trộn Và Nén Hạt (Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor)
-
Kurimoto Máy Nghiền Khí Nén Nhỏ Gọn Và Hệ Thống Kết Hợp Phân Tách (Compact Jet Mill And Separator Combined System Pocket Jet)
-
Kurimoto M-651 Van (Valves)
-
Kurimoto KID Hệ Thống Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)
-
Kurimoto SL-G Van Cổng Trượt (Slide Gate Valves)
-
Kurimoto CD- 80, CD- 100, CD- 160, CD- 250, CD- 300 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)
-
Kurimoto 72NXC-5S, 72NXC-4S, 72NXC-3S, 72NXC-2S, 72NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)
-
Kurimoto Máy Sấy Loại Liên Tục (Continuous Band Type Through-flow Dryer)
-
Kurimoto Máy Sấy Quay Loại Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Type Rotary Dryer )
-
Kurimoto KEX-65, KEX-80, KEX-100, KEX-125,KEX-160 Máy Đúc Ép Hai Trục (Two-shaft Kneading And Extruding Machine Extruder)
-
Kurimoto Ống Cuộn (Winding Pipe)
-
Kurimoto Van Goggle – Goggle Valves
-
Kurimoto Hệ Thống Nghiền Và Phân Loại Hạt (Compact Jet Mill and Separator Combined System)
-
Kurimoto RCP-100, RCP-150, RCP-200, RCP-300, RCP-400, RCP-500 Hệ Thống Nén Và Tạo Hạt Loại Tiêu Chuẩn (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Standard Type)
-
Kurimoto Đĩa Phanh (Brake Disc)
-
Kurimoto HS Máy Nghiền Búa (Khe mở thanh sàng)
-
Kurimoto BT-SB Van Bướm Hai Cánh (Biplane Butterfly Valves)
-
Kurimoto F-ring Ống Xoắn Gió (Spiral Duct)
-
Kurimoto Ống khuếch Tán Khí (Perforative Duct Diffuser)
-
Kurimoto K-00, K-0, K-1,K-2 , K-3, K-4, K-5, K-6 Máy Nghiền Kiểu Va Đập (Impact Crusher)
-
Kurimoto Máy Nghiền Bằng Khí Nén Siêu Mịn Loại Mới (New-type Pneumatic Ultra Fine Grinding Mill (Jet Mill))
-
Kurimoto 3039, 3048, 3245, 3251, 3451, 3654, 3854, 4054, 4257 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)
-
Kurimoto AR-M1 Van Khí Cho Hệ Thống Thoát Nước (Air Valves For Sewerage)
-
Kurimoto MCD-400, MCD-500, MCD-600, MCD-800, MCD-1000 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp Loại Ba Trục (Three-shaft Type Indirect Heating Dryer)