Kurimoto

  1. Kurimoto C2F-20 Máy Rèn Dập

  2. Kurimoto Ống Sắt Dẻo S50

  3. Kurimoto Bể Chứa Nước Làm Từ Gang Dẻo (Được Thiết Kế Cho Mục Đích Chịu Động Đất Và Sử Dụng Khẩn Cấp)

  4. Kurimoto Ống Sắt Dẻo (Ống Cấp Nước)

  5. Kurimoto Hệ Thống Sấy Tầng Chất Lỏng Liên Tục (Continuous Fluid Bed Drying System)

  6. Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)

  7. Kurimoto Ống Khuỷu Và Ống Hình Chữ Y Dùng Thông Khí Than (Elbow And Y-shaped Pipe For Coal Ash (High-Chromium Cast Iron))

  8. Kurimoto KHB-5, KHB-6, KHB-9 Máy Nghiền Than Đá Dạng Búa (Hammer Crusher For Coal)

  9. Kurimoto M-671 Van (Valves)

  10. Kurimoto TES-25 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  11. KURIMOTO Ống Thép Xoắn (KURIMOTO WINDING PIPE)

  12. Kurimoto TES-30M Máy Rèn Dập (Forging Press)

  13. Kurimoto KSF-01 Máy Phân Tách Siêu Mịn (Ultra Fine Particles Separator SF Sharp Cut Separator)

  14. Kurimoto 1224, 1230, 1524, 1533, 1827, 1836, 2130, 2136, 2433, 2442, 2736, 2745 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)

  15. Kurimoto CFM-16 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  16. Kurimoto Van Bướm Ngắt Khẩn Cấp (Emergency Shut-Off Butterfly Valves)

  17. Kurimoto C2F-40G Máy Rèn Dập (Forging Press)

  18. Kurimoto BT Series Van Bướm (Butterfly Valves)

  19. Kurimoto KHB-10, KHB-12, KHB-14 Máy Nghiền Than Đá Dạng Búa (Hammer Crusher For Coal)

  20. Kurimoto BT-SH Van Hình Cầu (Spherical Valves)

  21. Kurimoto C2F-25W Máy Rèn Dập (Forging Press)

  22. Kurimoto S1KRC Máy Đúc Ép Dạng Gọn Dùng Cho R&D (Kneader Compact Kneading (Reacting) Processor For Research And Development)

  23. Kurimoto Lò Phản Ứng Trục Đôi (Hybrid Reactor / Twin Shaft Continuous Reactor)

  24. Kurimoto Máy Nghiền Búa Dùng Cho Mục Đích Đặc Biệt (Special-purpose Hammer Crusher)

  25. Kurimoto 40NXC-5S, 40NXC-4S, 40NXC-3S, 40NXC-2S, 40NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  26. Kurimoto C2F-16 Máy Rèn Dập

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top