Kurimoto

  1. Kurimoto Máy Cắt Và Tách Vật Liệu (Fine Particles Classifier Sharp Cut Separator)

  2. Kurimoto KH2148, KH2154, KH2160, KH2460, KH2760, KH2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  3. Kurimoto Máy Tiếp Liệu Kiểu Tấm (Apron Feeder)

  4. Kurimoto Bộ Lót Máng Và Phễu (Chute And Hopper Liners For Storage/ Handling Facility)

  5. Kurimoto M-620 Van Bướm Có Vòng Bao Bằng Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  6. Kurimoto Lò Quay Gia Nhiệt Khép Kín (Internal Heating Type Rotary Kiln)

  7. Kurimoto 2415NC, 3020NC, 3624NC, 4032NC, 4842NC Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)

  8. Kurimoto P-SLV PAIZERJET Van Ống (Sleeve Valves)

  9. Kurimoto Van Gió Nóng (Hot Blast Valves)

  10. Kurimoto Ống Gió Tròn Xoắn (Spiral Duct Various Type of Tube)

  11. Kurimoto Khuôn Đúc Chịu Nhiệt Chịu Mài Mòn Cao (Wear Heat-resistant Castings For Bell-less Type Blast Furnace)

  12. Kurimoto BT-1Q Type Van Bướm Orifice (Orifice Butterfly Valve)

  13. Kurimoto KH1224, KH1230, KH1530, KH1536, KH1542, KH1842, KH1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  14. Kurimoto MRCP-160W,MRCP-200W, MRCP-250W, MRCP-320W, MRCP-400W Máy Trộn Và Nén (Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor)

  15. Kurimoto MRCP-200, MRCP-250, MRCP-320, MRCP-400 Máy Trộn Và Nén – Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor

  16. Kurimoto 6004, 6008, 6010, 6012, 7205, 7209, 7212 LH Máy Nghiền (Cone Crusher)

  17. Kurimoto 50NXC-5S, 50NXC-4S, 50NXC-3S, 50NXC-2S, 50NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  18. Kurimoto C2F-20GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)

  19. Kurimoto C2F-30 Máy Rèn Dập

  20. Kurimoto KR Ống Gió Xoắn (Spiral Duct)

  21. Kurimoto 60NXC-5S, 60NXC-4S, 60NXC-3S, 60NXC-2S, 60NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  22. Kurimoto Máy Xúc Phôi (Billet Loader)

  23. Kurimoto VX Series Máy Mài Siêu Mịn Loại Thẳng Đứng (Vertical Super Fine Grinding Mill (Vertical Roller Mill))

  24. Kurimoto Ống Gió Xoắn Ốc (Spiral Duct)

  25. Kurimoto Máy Nghiền Dạng Búa Với Thanh Grate Hiệu Suất Cao (Hammer Crusher With High-performance Grate Bar)

  26. Kurimoto Hệ Thống Bảo Vệ Ống (Die Lube Recovery System)

  27. Kurimoto KSF-02,KSF-03, KSF-04 Máy Phân Tách Siêu Mịn (Ultra Fine Particles Separator SF Sharp Cut Separator)

  28. Kurimoto Khớp Nối Bản Lề (Knuckle Joint Press)

  29. Kurimoto Ống Thông Gió Loại Chữ T (Spiral Duct T Tube)

  30. Kurimoto RVS Van Đảo Chiều 4 Phía (Reversing 4-way Valves)

  31. Kurimoto Máy Sấy Quay Loại Gia Nhiệt Trực Tiếp (Direct Heating Type Rotary Dryer )

  32. Kurimoto Máy Cắt (Trimming Press)

  33. Kurimoto Ống Dẫn Hai Lớp – Spiral 2 Layer Pipe

  34. Kurimoto K-2B, K-3B, K-4B, K-5B, K-6B Máy Nghiền Kiểu Va Đập (Impact Crusher)

  35. Kurimoto Hệ Thống Thay Khuôn Tự Động (Automatic Die Changer(QDC))

  36. Kurimoto C2F-50 Máy Rèn Dập

  37. Kurimoto Ống Dẫn Chống Cháy (Fire Proof Duct)

  38. Kurimoto TES-30 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  39. Kurimoto BT Series Van Bướm Loại Lớn (Butterfly Valves Large Type)

  40. Kurimoto KEXP Máy Ép Bột (Powder Paints Dedicated Extruder)

  41. Kurimoto Máy Cắt Phôi (Billet Shear)

  42. Kurimoto Hệ Thống Thu Hồi Dung Môi (Chemical Engineering & Machinery Group Solvent Recovery System)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top