Kyowa, Miếng đệm, Miếng đệm
Kyowa Miếng Giảm Dùng Để Hàn – Reducing Liner For Welding
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kyowa
Bảng vẽ ngoại quan
Thông số kỹ thuật
Kích thước | A | B | C | D | E | F |
---|---|---|---|---|---|---|
1.5S x 1S | 47 | 42.7 | 35.7 | 23 | 25.4 | 16.5 |
2S x 1S | 60.5 | 56.2 | 47.8 | 23 | 25.4 | 21 |
2S x 1.5S | 60.5 | 56.2 | 47.8 | 35.7 | 38.1 | 21 |
2.5S x 1S | 74 | 69.9 | 59.5 | 23 | 25.4 | 21 |
2.5S x 1.5S | 74 | 69.9 | 59.5 | 35.7 | 38.1 | 21 |
3S x 1.5S | 87.5 | 82.6 | 72.5 | 35.7 | 38.1 | 21 |
3S x 2S | 87.5 | 82.6 | 72.5 | 47.8 | 50.8 | 21 |
3S x 2.5S | 87.5 | 82.6 | 72.5 | 59.5 | 63.5 | 21 |
B
Related Products
-
Kyowa Miếng Đệm Ferrule 30° – Kyowa 30° Ferrule Gasket
-
Kyowa Đai Ốc Tròn Có Rãnh – Kyowa Slotted Round Nut
-
Kyowa Bơm Vệ Sinh – Kyowa Sanitary Pumps
-
Kyowa Ống Côn Nối Ren Đầu Hàn – Taper Pipe Threads Adapter Ends Weld
-
Kyowa Tê Ren Ngoài 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa Tee Ends Nut / Nut / Male
-
Kyowa Ống Nối Chữ Thập – Kyowa Cross Ends Weld