Nhật Bản, Nissan Tanaka
Máy Cắt Nhiệt Theo Đường Thẳng Xách Tay NISSAN TANAKA

Xuất xứ Nhật Bản
Nhà sản xuất: NISSAN TANAKA
Máy cắt theo đường thẳng
KT-5NX straight line cutting machine | |
Độ dày cắt được | Lớn nhất 50 mm với vòi phun thứ 3 |
Tốc độ cắt | 100~1,000mm/min |
Đường dẫn | Bề rộng 145mm, Chiều dài 1,820mm |
Góc cắt côn | 0~45 |
Đèn cắt | HC-312 |
Vòi phun | 3040GE or 3051#1,2 & 3 |
Nguồn sử dụng | Tuỳ vào nguồn có sẵn của người sử dụng |
Khối lượng | 13kg |
Tuỳ chọn | Thiết bị kết nối để cắt vòng tròn |
KT-8XB heavy duty type straight line cutting machine | |
Độ dày cắt được | Lớn nhất 50 mm với vòi phun thứ 3 |
Tốc độ cắt | 80~800mm/min |
Đường dẫn | Bề rộng 220mm, Chiều dài 1,800mm |
Góc cắt côn | 0~45 |
Đèn cắt | HC-312 |
Vòi phun | 3040GE or 3051#1,2 & 3 |
Nguồn sử dụng | Tuỳ vào nguồn có sẵn của người sử dụng |
Khối lượng | 23.5kg |
Thiết bị dẫn cắt
KT-270 PACER cutting guide | |
Tốc độ cắt | 300~700mm/min |
Đường dẫn | 600mm (24″), 900mm (36″), 1200mm (48″) |
Góc cắt côn | 0~45 |
Đèn cắt | Sử dụng đèn cắt loại A, loại trung bình hoặc nhỏ |
Khối lượng | 2kg |
Tuỳ chọn | Có thể thay loại đèn cắt khác |
Máy cắt cạnh
KT-57N edge cutting machine | |
Độ dày cắt được | Lớn nhất 40 mm với vòi phun thứ 3 |
Tốc độ cắt | 80~800mm/min |
Đường dẫn | 1,000mm with rack |
Góc cắt côn | 0~45 |
Đèn cắt | HC-312 |
Vòi phun | 3040GE or 3051#1,2 &3 |
Nguồn sử dụng | Tuỳ vào nguồn có sẵn của người sử dụng |
Khối lượng | 23.5kg |
Tuỳ chọn | Đường dẫn cao su dài 1 M
Đường dẫn nhôm dài 2 M |
Related Products
-
Kitz AKTAFM/CTAFM Van Bi Đồng Thau, Cổng Đầy Đủ Type 600 – Type 600 Brass Ball Valve, Full Port
-
Đèn Hàn Cầm Tay Loại A NISSAN TANAKA
-
Eagle Jack KPS-35 Nêm Điện – Power Wedge
-
Kitz VF Van Một Chiều Chữ Ngã Bằng Đồng 5K – 5K Bronze Lift Check Valve
-
Watanabe WJF-PA34 Bộ Giám Sát Nguồn Điện (Cho 1 mạch, 3 pha 4 dây, đầu vào CT đa năng) – Power Monitoring Unit (2-circuit, General-purpose CT input)
-
WINOA IKK H Hạt Nhựa Urê Vật Liệu Mài Mòn – WINOA IKK H Urea Resin Blasting Material