- Home
- Products
- TERAOKA SEISAKUSHO 6542 #25 Băng Dính Phim Kapton(R) – TERAOKA 6542 #25 Kapton(R) film adhesive tape
Nhật Bản, TERAOKA SEISAKUSHO
TERAOKA SEISAKUSHO 6542 #25 Băng Dính Phim Kapton(R) – TERAOKA 6542 #25 Kapton(R) film adhesive tape
Nhà sản xuất : TERAOKA SEISAKUSHO
Model 6542 #25
No. 6542 là màng Kapton® (polyimide), có đặc tính kháng nhiệt và hóa chất vượt trội, được phủ một lớp keo silicon chịu nhiệt mỏng.
Loại băng này có khả năng chịu nhiệt cao nhất trong toàn bộ dòng băng Kapton.
Tối ưu để sử dụng trong cách điện của các thành phần điện và các bộ phận yêu cầu bảo vệ nhiệt, mặt nạ chịu nhiệt, nối màng chịu nhiệt và nguồn cấp dữ liệu thành phần trong quá trình xử lý chịu nhiệt
CẤU TRÚC
TÍNH NĂNG
Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời ở nhiệt độ cao (260℃×5s) (bằng chất kết dính gốc silicone)
Chất kết dính gốc silicone có đặc tính là ít dư lượng chất kết dính sau khi loại bỏ
Loại chịu nhiệt cao
ỨNG DỤNG
Đối với mặt nạ mạ hàn, mặt nạ mạ, v.v.
Sấy sơn ở nhiệt độ cao
Vận chuyển các bộ phận tại thời điểm xử lý nhiệt
Dùng để ghép nối TAB (Tape Automated Bonding), màng chịu nhiệt, v.v.
Để cố định và cách điện các bộ phận cần độ mỏng và khả năng chịu nhiệt
Độ dày tổng thể (㎜) | 0.060 |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) | 30 |
Độ bám dính (N (gf) /W25㎜) | 5.48(558) |
Sức căng (N/25㎜) | 164.0 |
Kéo dài (%) | 50 |
Cách điện (kV) | 7.0 |
Đạt tiêu chuẩn | ─ |
Dữ liệu trên là những ví dụ điển hình được đo bằng JIS hoặc phương pháp thử nghiệm của công ty chúng tôi.
Không chứa 10 chất chỉ thị RoHs2
Related Products
-
Kitagawa Tấm Che Mâm Cặp Điện
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Dạng Núm (Nipple)
-
Hachiken HR Ống Cao Su Bọc – Hachiken HR Rubber Sleeve
-
KONAN AVW344N Van Vận Hành Khí 4 Cổng Loại Đầu Máy Tiện Công Suất Lớn – 4 Port Air Operated Valves Large-Capacity Poppet-type
-
Nagahori B4-T20x75 – B4-T40x100 Mũi Tua Vít Bên Trong TORX® Cho Dụng Cụ Điện – TORX® Internal Screwdriver Bits For Power Tools
-
Kitz 16SRB Van Một Chiều lá Lật Gang dẻo 16K – 16K Swing Check Valve