Dụng cụ đo lường, RSK
RSK 546 Thước Vuông Cân Bằng Có Đế (RSK 546 Precision Square With Base)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: NIIGATA RIKEN SOKUHAN CO.,LTD
Model: RSK 546
Tính năng
*Được làm từ thép công cụ carbon đặc biệt và bề mặt đo được mài phẳng hoàn thiện.
Thông sô kỹ thuật
Đơn vị: mm
Code | Kích thước thường | Hướng tâm (±) | Khối lượng tịnh (kg) |
546-0050Q | 50 | 0.013 | 0.05 |
546-0075Q | 75 | 0.014 | 0.1 |
546-0100Q | 100 | 0.015 | 0.18 |
546-0150Q | 150 | 0.018 | 0.4 |
546-0200Q | 200 | 0.020 | 0.74 |
546-0250Q | 250 | 0.022 | 1 |
546-0300Q | 300 | 0.025 | 1.7 |
546-0400Q | 400 | 0.030 | 2.5 |
546-0450Q | 450 | 0.033 | 3.2 |
546-0500Q | 500 | 0.035 | 4.6 |
546-0600Q | 600 | 0.040 | 6.7 |
546-0750Q | 750 | 0.048 | 12.3 |
546-1000Q | 1,000 | 0.060 | 29.6 |
546-1500Q | 1,500 | 0.085 | 38 |
546-2000Q | 2,000 | 0.110 | 66.70 |
Đơn vị: mm
Code | Kích thước thường | Hướng tâm (±) | Khối lượng tịnh (kg) |
546-0050C2 | 50 | 0.026 | 0.05 |
546-0075C2 | 75 | 0.028 | 0.1 |
546-0100C2 | 100 | 0.03 | 0.18 |
546-0150C2 | 150 | 0.036 | 0.4 |
546-0200C2 | 200 | 0.04 | 0.74 |
546-0250C2 | 250 | 0.044 | 1 |
546-0300C2 | 300 | 0.05 | 1.7 |
546-0400C2 | 400 | 0.06 | 2.5 |
546-0450C2 | 450 | 0.066 | 3.2 |
546-0500C2 | 500 | 0.07 | 4.6 |
546-0600C2 | 600 | 0.08 | 6.7 |
546-0750C2 | 750 | 0.096 | 12.3 |
546-1000C2 | 1,000 | 0.12 | 29.6 |
546-1500C2 | 1,500 | 0.17 | 38 |
546-2000C2 | 2,000 | 0.22 | 66.7 |
Related Products
-
RSK 565 Đế Gá Panme (RSK 565 Micrometer Stand)
-
SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000Ⅲ+FN-325 Đầu Dò Và Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Probe Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)
-
Tokyo Sokushin SA-355CTB Gia tốc kế Servo – Tokyo Sokushin SA-355CTB Servo Accelerometer
-
Fuji Tool Thước Đo Dây (Wires Gauges)
-
Obishi Thước C hữ Nhật Cạnh Thẳng (Rectangular Straight Edge)
-
Yamayo Metric/English Convex Pocket Thước Cuộn Thép (Yamayo Metric/English Convex Pocket Steel Measuring Tape)