,

TESAC Dây Thừng Nilon Đôi Cho Tàu – TESAC Nylon Doubler Rope For Ships

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : TESAC
Model : Dây Thừng Nylon Đôi

■Cấu trúc

Bí mật về sức mạnh của dây nằm ở cấu trúc hai lớp đặc biệt của nó. Các sợi xoắn lỏng lẻo được kết hợp để tạo thành dây lõi bên trong và nhiều sợi khác được kết hợp để tạo thành lớp bên ngoài, lớp này mềm nhưng không bị mất hình dạng và cho phép kéo ra độ bền của sợi tổng hợp một cách hiệu quả.

■Tính năng
(1) Sức mạnh
Độ bền cao hơn dây bện ba và dây bện đơn.
2) Độ giãn dài
Độ giãn dài thấp hơn so với dây bện và dây bện đơn.
Độ giãn dài giảm đặc biệt ở mức tải thấp.
(3) Chống mài mòn
Bề mặt nhẵn, ít gồ ghề nên diện tích tiếp xúc lớn, khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
(4) Ổn định hình thức
Linh hoạt, dễ xử lý và không bị xoắn.
(5) Mối nối
Cả mối nối băng và mối nối ngắn đều có sẵn.

■Ứng dụng

Đối với tàu neo đậu
Để kéo tàu
Đối với phao neo
Đối với các cơ sở ngoài khơi
Đối với lưới cố định
Đối với nuôi trồng thủy sản
Đối với lưới xoáy
Đối với công việc điện

Thông Số Kĩ Thuật

Kích Thước Độ Căng Tối Thiểu Trọng Lượng Tiêu Chuẩn
Đường kính mm Chu Vi Tiêu chuẩn NK Tiêu Chuẩn TESAC Tiêu chuẩn NK Tiêu Chuẩn TESAC
mm inch kN tf kN tf kg/200m kg/200m
10 1 1/4 23.4 2.39 28.3 2.88 13.0 12.8
12 1 1/2 34.7 3.54 40.0 4.08 18.7 18.4
14 1 3/4 45.7 4.66 53.6 5.46 25.5 25.1
16 2 56.7 5.78 69.0 7.04 33.3 32.8
18 2 1/4 72.8 7.42 86.3 8.80 42.1 41.5
20 2 1/2 88.6 9.03 105 10.8 52.0 51.2
22 2 3/4 110 11.2 126 12.9 62.9 62.0
24 3 121 12.3 149 15.2 74.9 73.7
26 3 1/4 140 14.3 174 17.7 87.9 86.5
28 3 1/2 173 17.6 200 20.4 102 100
30 3 3/4 194 19.8 228 23.2 117 115
32 4 214 21.8 258 26.3 133 131
34 4 1/4 244 24.9 289 29.5 150 148
35 4 3/8 260 26.5 305 31.1 159 157
36 4 1/2 276 28.1 322 32.9 168 166
38 4 3/4 296 30.2 357 36.4 188 185
40 5 336 34.3 394 40.1 208 205
42 5 1/4 366 37.3 432 44.0 229 226
45 5 5/8 416 42.4 492 50.2 263 259
48 6 469 47.8 557 56.8 300 295
50 6 1/4 505 51.5 602 61.3 325 320
55 6 7/8 605 61.7 721 73.5 393 387
60 7 1/2 712 72.6 851 86.7 468 461
65 8 829 84.5 990 101 549 541
70 8 11/16 941 96.0 1140 116 637 627
75 9 1/4 1100 112 1300 133 731 720
80 9 7/8 1240 126 1470 150 832 819
85 10 1/2 1380 141 1650 168 939 925
90 11 1/8 1550 158 1840 188 1053 1040
95 11 3/4 1720 175 2040 208 1173 1160
100 12 3/8 1900 194 2240 228 1300 1280
110 13 5/8 2690 274 1550
120 14 7/8 3170 323 1840
95 11 3/4 1270 130 1270 130 1020 1020
100 12 3/8 1400 143 1400 143 1130 1130
110 13 5/8 1680 172 1680 172 1370 1370
120 14 7/8 1990 203 1990 203 1630 1630

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top