- Home
- Products
- Maxpull BMW-402-RC Tời Điện Ba Pha Điều Khiển Từ Xa – Maxpull BMW-402-RC Three Phase 200V Radio Control Electric Winch
Maxpull, Nhật Bản
Maxpull BMW-402-RC Tời Điện Ba Pha Điều Khiển Từ Xa – Maxpull BMW-402-RC Three Phase 200V Radio Control Electric Winch
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Maxpull
Model: BMW-402-RC
Features
Nhỏ gọn tuyệt vời
Vì là loại song song với hai hàng động cơ và trống nên nó nhỏ gọn và có thể lắp đặt ở nơi hẹp mà không chiếm không gian lắp đặt.
Độ bền vượt trội
Động cơ, cơ cấu giảm tốc, phanh điện từ, v.v., là những bộ phận trái tim, được làm bằng khung đúc hợp kim nhôm siêu nhẹ, chống gỉ nên có khả năng tự làm mát cao nên tản nhiệt tốt, an toàn khi đi mưa. , gió và bụi. Âm thanh cũng yên tĩnh.
An toàn bạn có thể tin tưởng
Kể từ khi sử dụng phanh điện từ hiệu suất cao độc đáo của MAXPUR cùng với một nhà sản xuất phanh được phát triển, lực phanh cực kỳ cao và hiệu quả đối với công việc chi tiết. Ngoài ra, dây cáp được cố định vào trống với cấu trúc an toàn kép với trống đặc biệt đảm bảo cuộn dây bị loại bỏ. Việc cố định đầu dây cáp vào tang trống rất dễ dàng và đáng tin cậy bằng cờ lê chữ L lục giác. Vui lòng xem sơ đồ giải thích dưới đây.
Mọi thứ đều là một thiết kế an toàn có độ tin cậy cao chỉ có ở MAXPULL.
Everything is a highly reliable safety design unique to MAXPULL.
Operate the winch from a distance
For safety when radio waves are blocked, the winch will automatically shut off
Equipped with transmitter breakage prevention damper
Terminal Box
Thông số kỹ thuật
Model | BMW-402-RC | |
---|---|---|
frequency | 50Hz | 60Hz |
Wire rope tensile force | 1st layer: 8820N (900kgf) 3rd layer: 8820N (900kgf) 5th layer: 6958N (710kgf) | 1st layer: 7546N (770kgf) 3rd layer: 7546N (770kgf) 5th layer: 5978N (610kgf) |
Winding speed | 1st layer: 5.1 m/min 3rd layer: 6.9 m/min 5th layer: 8.8 m/min | 1st layer: 6.1 m/min 3rd layer: 8.3 m/min 5th layer: 10.5 m/min |
Wire rope capacity | 1st layer: φ9×8.9m 3rd layer: φ9×31.5m 5th layer: φ9×60.7m | |
Applicable wire rope | φ9mm(6XFi(29))(JIS standard) | |
Reduction ratio | 1/87.5 | |
Motor type | Fully closed self-cooling: Built-in motor | |
output | 1.5 kW | |
Number of positions | 4 P | |
voltagecurrent | Three Phase AC200V 50Hz 6.4A | Three Phase AC200V 60Hz 5.9A |
insulation | Type B | |
brake | Spring-closed electromagnetic brake | |
Brake braking rate | 150% or more | |
Load hour factor | 40%ED | |
Control methods | radio control | |
prudence | 63.0kg |
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 792 Băng Dính Dẫn Điện Hai Lớp Đồng – TERAOKA 792 Copper Foil Double-Coated Conductive Adhesive Tape
-
Atsuchi Iron Works Đầu Phun PTAM (Tungsten) Để Làm Sạch Bề Mặt Bên Trong Đường Ống – PTAM (Tungsten) Nozzle For Pipe Inner Surface Cleaner
-
Watanabe WRMC-PE□F-M2 Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp LONWORKS, tương thích mạch 30A) – Small Power Monitoring Multi-Module (LONWORKS Communication, Compatible with 30A Circuit)
-
Sawada PVS (Bằng Nhựa) Van Chỉ Thị Cho Đồng Hồ Chỉ Thị Mức – Gauge Valves For Level Gauges
-
Nagahori 4C2007-4C6010 Tua Vít Lục Giác – Screwdriver Bits
-
Nagahori 3S1050 – 3S3300 Tua Vít Đơn- Screwdriver Bits(Single)