Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
250(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.4 | 41.0 | 200 | 6 | 60 |
250(Slotted 6 x 150) | -6 | 0.9 | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 |
250(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 |
250(Ph No.2 x 150) | 150 | 6.4 | 41.0 | 250 | 6 | 60 | ||
250(Ph No.3 x 150) | 150 | 41.0 | 250 | 6 | 60 |
- Home
- Products
- Vessel NO.250 Tô Vít An Toàn Tay Cầm Ceramic – Vessel NO.250 Tang-Thru Screwdriver w/Ceramic Ball
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.250 Tô Vít An Toàn Tay Cầm Ceramic – Vessel NO.250 Tang-Thru Screwdriver w/Ceramic Ball




Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : VESSEL
Model : NO.250
TÍNH NĂNG
Tích hợp tay cầm tròn bằng sứ không dẫn điện.
Sử dụng sứ zirconia có độ cứng và chống mài mòn lớn nhất trong số các loại sứ.
Bu lông chốt loại lớn để búa đóng vào.
Đầu mũi vít được mạ đen có độ chính xác cao.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Vessel B43P Mũi Vít 2 Đầu (Đầu Vít Cứng) – Vessel B43P Double End Bit (Power tip)
-
YOSHITAKE GD-28S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
Vessel NO.5700WP Tô Vít Cho Vòi Nước – Vessel NO.5700WP Water faucet Screwdriver No.5700WP(wide 18 mm)
-
Watanabe WVP-FDH Bộ Chia Xung Tín Hiệu – Signal Pulse Divider Converter
-
Maxpull MR-5 Tời Tay Có Bánh Cóc – Maxpull MR-5 Rachet Winch
-
TERAOKA SEISAKUSHO 707 #4 Black Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 707 #4 Black Double-Coated Adhesive Tape