Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A14B(+2 x 50S) | (+) | +2 | S | 50 | 11 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 75S) | (+) | +2 | S | 75 | 18 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 100S) | (+) | +2 | S | 100 | 24 | 10 | 100 |
A14B(+2 x 150S) | (+) | +2 | S | 150 | 37 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A14B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel A14B TAPPING Bit (Black tip)

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A14B
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại.
* Đầu mũi vít siêu cứng phù hợp với công việc ta rô.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7222 Băng Dính Hai Lớp Có Thể Tháo Rời Hàm Lượng VOC Thấp – TERAOKA 7222 Low VOC Removable Double-Coated Adhesive Tape
-
Obishi QB-146 Máy Kiểm Tra Lưới Bánh Răng Đa Năng Tự Động
-
Vessel NO.6100 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Mảnh – Vessel NO.6100 “CRYSTALINE” Screwdriver (Thin Shank Type)
-
Mikasa 16″MW-DC Lưỡi Cắt Kim Cương – Mikasa 16″MW-DC Diamond Blade
-
Tokyo Sokushin TMC-8200 Máy tạo thời gian chuẩn GPS – Tokyo Sokushin TMC-8200 GPS Standard Time Generator
-
TERAOKA SEISAKUSHO 620 Metallic Adhesive Tape – TERAOKA 620 Băng dính kim loại