Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A19(H5 x 65G) | Lục giác | Lục giác 5.0 | G | 65 | 25 | 10 | 250 |
19(H6 x 65G) | Lục giác | Lục giác 6.0 | G | 65 | 25 | 10 | 250 |
A19(H8 x 65G) | Lục giác | Lục giác 8.0 | G | 65 | 25 | 10 | 250 |
A19(H10 x 65S) | Lục giác | Lục giác 10.0 | S | 65 | 39 | 10 | 200 |
A19(H6 x 130G) | Lục giác | Lục giác 6.0 | G | 130 | 52 | 10 | 100 |
A19(H8 x 130G) | Lục giác | Lục giác 8.0 | G | 130 | 55 | 10 | 100 |
A19(H10 x 130S) | Lục giác | Lục giác 10.0 | S | 130 | 96 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel A19 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A19 Hex Bit
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : A19(H5 x 65G); A19(H6 x 65G); A19(H6 x 130G); A19(H8 x 65G); A19(H8 x 130G); A19(H10 x 130S); A19(H10 x 65S)
TÍNH NĂNG
* Mũi vít chuyên dùng cho lắp ráp, chú trọng tới hiệu suất thao tác
* Độ cứng cao với thân lục giác 8mm
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nissan Tanaka M-Propane Đèn Hàn Gió Đá – Heating Torch
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-160C-PG-75kM-160 – Eagle Jack ED-160C-PG-75kM-160 Hydraulic Bottle Jack
-
Maxpull BMW-502-SC Tời Điện Ba Pha 200V Với Ly Hợp Lưới – Maxpull BMW-502-SC Three-phrase 200V Electric Winch with Meshing Clutch
-
Ross Asia RF Series Van Nội Tuyến Với Bộ Cơ Sở Manifold – In-line manifold Valve
-
TOKU MI-12D Máy Bắt Vít (Impact Driver)
-
YOSHITAKE SL-1F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter