Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Kích thước ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
J(T10H x 49(T10610H)) | TX_H | T10H | 2.72 | 49 | 8 | 10 | – |
J(T20H x 49(T10620H)) | TX_H | T20H | 3.84 | 49 | 9 | 10 | – |
J(T10H x 70(T10710H)) | TX_H | T10H | 2.72 | 70 | – | 10 | – |
J(T20H x 70(T20710H)) | TX_H | T20H | 3.84 | 70 | – | 10 | – |
J(T10H x 75) | TX_H | T10H | 2.72 | 75 | 11 | 10 | – |
J(T10H x 100) | TX_H | T10H | 2.72 | 100 | 15 | 10 | – |
J(T15H x 75) | TX_H | T15H | 3.26 | 75 | 12 | 10 | – |
J(T15H x 100) | TX_H | T15H | 3.26 | 100 | 15 | 10 | – |
J(T20H x 75) | TX_H | T20H | 3.84 | 75 | 13 | 10 | – |
J(T20H x 100) | TX_H | T20H | 3.84 | 100 | 17 | 10 | – |
J(T25H x 75) | TX_H | T25H | 4.4 | 75 | 14 | 10 | – |
J(T25H x 100) | TX_H | T25H | 4.4 | 100 | 17 | 10 | – |
J(T27H x 75) | TX_H | T27H | 4.96 | 75 | 15 | 10 | – |
J(T27H x 100) | TX_H | T27H | 4.96 | 100 | 19 | 10 | – |
J(T30H x 75) | TX_H | T30H | 5.49 | 75 | 17 | 10 | – |
J(T30H x 100) | TX_H | T30H | 5.49 | 100 | 22 | 10 | – |
J(T40H x 75) | TX_H | T40H | 6.6 | 75 | 21 | 10 | – |
J(T40H x 100) | TX_H | T40H | 6.6 | 100 | 28 | 10 | – |
J(T6H x 75) | TX_H | T6H | 1.65 | 75 | 11 | 10 | – |
J(T6H x 100) | TX_H | T6H | 1.65 | 100 | 13 | 10 | – |
J(T8H x 75) | TX_H | T8H | 2.3 | 75 | 11 | 10 | – |
J(T8H x 100) | TX_H | T8H | 2.3 | 100 | 15 | 10 | – |
Nhật Bản, Vessel
Vessel J Mũi Vít Hoa Thị TORX (Chống Giả) – Vessel J TORX Bit (Tamper-Proof)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Vessel
Model:
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Dùng cho vít Torx được sử dụng nhiều trong lĩnh vực ô tô
Hình dạng lỗ tròn đang mở với mục đích chống làm giả.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Atsuchi Iron Works Đầu Phun HL (Tungsten) Để Làm Sạch Bề Mặt Bên Trong Đường Ống – HL (Tungsten) Nozzle For Pipe Inner Surface Cleaner
-
Kurimoto SE-1/SF-1 Van Cổng (Resilient Seated Gate Valves)
-
H.H.H Kẹp Xà Gồ (Beam Clamp)
-
UHT CORPORATION LS-08 Series Máy Kẻ Vạch Laser Loại Đơn (Laser Scriber Single Type)
-
URD PT Siêu Nhỏ Để Đo Công Suất (Active PT) / SIP Loại PAT · R APT-2S (200V : 1V) – URD APT-2S (200V : 1V) Super Small PT For Power Measurement( Active PT)/SIP Type PAT·R
-
Mikasa MVH-308DSY-PAS Máy Đầm Đảo Chiều – Mikasa MVH-308DSY-PAS Reversible Compactor