Dụng cụ đo lường, Yamayo
Yamayo SK, SK-K, SK-SR Cân Dạng Ống Và Cân Treo (Yamayo Measurement Scale)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yamayo
Model: SK, SK-K, SK-SR
Cân Dạng Ống
- Độ chính xác
Tất cả các models đều đảm bảo được độ chính xác và sai số chỉ trong khoảng ±1 đơn vị. - Thiết kế nhỏ gọn nhưng rất chắc chắn.
Thuận tiện đem theo với hình dáng nhỏ gọn.
Đặc biệt phù hợp với ngư dân hay các nhà khoa học, sản phẩm cân của chúng tôi có thể hoạt động hiệu quả và chính xác ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. - Chất lượng
Được làm bằng nhôm cứng và nhẹ, không rỉ sét với tay cầm mạ crôm.

Cat. Nos. | Capacity | Minimum Graduation | Total Lengths(MM) |
---|---|---|---|
SK-02 | 0.2lb&100g | 1/16oz & 1g | 330 |
SK-04 | 0.4lb&200g | 1/8oz & 2g | 330 |
SK- 1 | 1lb & 500g | 1/4oz & 5g | 330 |
SK- 2 | 2lb & 1kg | 1/2oz & 10g | 330 |
SK- 4 | 4lb & 2kg | 1oz & 20g | 330 |
SK-10 | 10lb & 5kg | 2oz & 50g | 330 |
SK-20 | 20lb &10kg | 4oz & 100g | 330 |
SK-40 | 40lb &20kg | 8oz & 200g | 420 |
SK-50 | 50lb &25kg | 8oz & 250g | 420 |
SK-100 | 100lb&50kg | 1lb&500g | 430 |
SK-160 | 160lb&80kg | 2lb&1kg | 430 |
SK-200 | 200lb&100kg | 2lb&1kg | 520 |
Cat. Nos. | Capacity | Minimum Graduation | Total Lengths(MM) |
---|---|---|---|
SK-01K | 100g | 1g | 330 |
SK-02K | 200g | 2g | 330 |
SK-05K | 500g | 5g | 330 |
SK- 1K | 1kg | 10g | 330 |
SK- 2K | 2kg | 20g | 330 |
SK- 5K | 5kg | 50g | 330 |
SK-10K | 10kg | 100g | 330 |
SK-20K | 20kg | 200g | 420 |
SK-25K | 25kg | 250g | 420 |
SK-50K | 50kg | 500g | 430 |
SK-80K | 80kg | 1kg | 430 |
SK-100K | 100kg | 1kg | 520 |
Cân Treo

- Cực kỳ chính xác và đáng tin cậy.
- Tất cả các models đều có sai số chỉ từ ±1 đơn vị, tuy nhiên, có những sản phẩm sai số chỉ ±1/2 đơn vị.
- Treo theo chiều nào cũng có thể sử dụng được!!
Cat. Nos. | Capacity | Minimum Graduation |
Thickness | Total Lengths |
---|---|---|---|---|
SK-SR30 | 30kg/300N | 100g/1N | 35mm | 370mm |
SK-SR50 | 50kg/500N | 200g/2N | 35mm | 370mm |
SK-SR100 | 100kg/1000N | 500g/5N | 35mm | 400mm |
SK-SR160 | 160kg/1600N | 1kg/10N | 35mm | 400mm |
Related Products
-
Obishi WS-100 Bảng XY chính xác lớn
-
RSK 555B Thước Thẳng Thép (RSK 555B Steel Straight Edge)
-
Obishi Eke Hình Trụ Thép Chính Xác (Precision Steel Cylindrical Square)
-
THƯỚC QUANG HỌC – Magnescale
-
SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-F Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)
-
Fuji Tool Thước Đo Góc (Angle Gauge)