Fukuda Seiko, Nhật Bản
Fukuda Seiko SPC Dao Cắt Dạng Ô Có Tay Cầm – Umbrella-Shaped Cutter With Handle
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Fukuda Seiko
Model: SPC
Mô tả
- Dao phay cho rãnh chữ V
- Chất liệu: HSS (SKH51)
- Dung sai đường kính lớn: 0 đến +0,5
- Dung sai góc: ±15′
Bản vẽ kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
■Umbrella type cutter with handle (angle 60° both angles)
| Angle (θ) |
Small diameter (φd1) |
Blade length (𝓵) |
Large diameter (φD) |
Overall length (L) |
Shank diameter (φd) |
Number of teeth (N) |
| 60° | 6 | 11 | 15 | 59 | 8 | 8 |
| 8 | 13.5 | 20 | 64 | 10 | ||
| 10 | 16 | 25 | 68 | 12 | ||
| 12 | 18.5 | 30 | 76 | 16 | 10 | |
| 14 | 23 | 35 | 82 | |||
| 16 | 26 | 40 | 90 | 25 | ||
| 18 | 28 | 45 | 96 | 12 | ||
| 20 | 31 | 50 | 105 | 32 | ||
| 24 | 36 | 60 | 115 | |||
| 26 | 40 | 65 | 130 | 14 | ||
| 28 | 42 | 70 | 140 | |||
| 30 | 45 | 75 | 150 | |||
| 32 | 48 | 80 | 160 |
■Umbrella type cutter with handle (angle 90° both angles)
| Angle (θ) |
Small diameter (φd1) |
Blade length (𝓵) |
Large diameter (φD) |
Overall length (L) |
Shank diameter (φd) |
Number of teeth (N) |
| 90° | 6 | 8 | 15 | 59 | 8 | 8 |
| 8 | 9 | 20 | 64 | 10 | ||
| 10 | 10.5 | 25 | 68 | 12 | ||
| 12 | 12 | 30 | 76 | 16 | 10 | |
| 14 | 15 | 35 | 82 | |||
| 16 | 17 | 40 | 90 | 25 | ||
| 18 | 19 | 45 | 96 | 12 | ||
| 20 | 20 | 50 | 105 | 32 | ||
| 24 | 23 | 60 | 115 | |||
| 26 | 26 | 65 | 14 | |||
| 28 | 27 | 70 | 125 | |||
| 30 | 29 | 75 | 130 | |||
| 32 | 30 | 80 | 140 |
Related Products
-
NPK ND- Tua Nơ Vít Tác Động Kiểu Mẫu – Impact Type Screw Drivers
-
Maxpull ESB-10 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ (Sơn Bóng Điện) – Maxpull ESB-10 Stainless Steel Manual Winch (Electropolished)
-
Miyakawa MRAS-600 Hệ Thống Vát Mép R Máy Vát Mép Ngoại Vi Nhỏ
-
Showa SS Mẫu Thử Hàn
-
URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Kích Thước Trung Bình Và Lớn Để Gắn Bảng Điều Khiển Tương Ứng Với Nguồn Điện + 8V – + 16V HCS-AS series – URD HCS-AS series Medium And Large Size For Panel Mounting Corresponding To +8V -+16V Power Supply
-
Kikusui Tape Băng Quýt Mamoru







