- Home
- Products
- SHOWA SOKKI 1422A Máy Đo Độ Rung Tần Số Thấp Mini Vibro – Low Frequency Vibrometer Mini Vibro
Nhật Bản, SHOWA SOKKI
SHOWA SOKKI 1422A Máy Đo Độ Rung Tần Số Thấp Mini Vibro – Low Frequency Vibrometer Mini Vibro
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Showa Sokki
Model: 1422A
Tính năng
- Kích thước cầm tay, máy đo độ rung di động để đo độ rung tần số thấp từ 2 Hz.
- Máy đo độ rung này được phát triển để đo độ rung tần số thấp.
- Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ thuận tiện cho các phép đo di động, tại chỗ.
- Nó có thể đo gia tốc, vận tốc và chuyển vị.
- Bộ lọc tích hợp cho phép phân tích tần số rung động.
- Thích hợp để đo rung tần số thấp (2Hz đến 100Hz) của máy quay tốc độ thấp, sàn nhà, cầu, v.v.
- Loại đồng hồ tương tự cho phép xem rõ các biến động.
- Máy dò được trang bị một nam châm để hấp phụ, giúp dễ dàng thiết lập.
- Máy dò có đầu ra để ghi, cho phép kết nối với máy ghi, máy hiện sóng, máy phân tích FFT, v.v.
- Các phép đo ngang và dọc được thực hiện bằng cách thay đổi hướng của máy dò.
Cấu hình
Price 290,000 yen (excluding tax) |
|
---|---|
Mini Vibro Model-1422A | 1 unit |
Vibration detector Model-2400A | 1 pc |
Detector mounting magnet MG-4 | 1 pc |
Detector cable (3m) | 1 piece |
Dry battery (6F22 (9V)) | 1 pc |
Output cable (1m with plug) | 1 piece |
Portable aluminum case | 1 box |
Operating instructions | 1 copy |
Thông số kỹ thuật
Measurement full scale range | (10dB step 5 ranges) a) Acceleration range 0.3, 1, 3, 10, 30m/s2 (peak) b) Velocity range 0.1, 0.3, 1, 3, 10cm/s (peak) c) Displacement range 0.1, 0.3, 1, 3, 10mm(pp) |
Frequency characteristic | 2 to 100 Hz within ±5% |
Accuracy | Sine wave 16Hz, within 3% in acceleration measurement |
Indicator | 0 to 1,0 to 3 double scale and BATT mark Accuracy Within 2.5% of full scale |
Output | AC output ±1V/FS Output resistance 1KΩ |
Frequency analysis | ×1: 1Hz to 10Hz ×10: 10Hz to 100Hz |
Temperature range | Use: 0 to +50°C Storage: -20 to +70°C |
Power supply | Dry battery 6F22 (9V) 1 continuous use 10 hours |
Detector | Model-2400A with magnet |
Accuracy | Within 3% at 80Hz sine wave, 10mm/sRMS |
Power supply | Dry battery 6F22 (9V) 1 piece, continuous use time 24 hours or more |
Dimensions/mass | Body: 85(W)×190(H)×55(D)mm 750g Detector: 40(W)×55(H)×40(D)mm 200g |
Related Products
-
DAIA CR-150C Kìm Cắt Dây
-
Kikusui Tape BKL No.113 Băng Dính Thủ Công
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Túi Nâng Khí JCLT-14 – Eagle Jack JCLT-14 Lifting Bag
-
Chiyoda Seiki GOR-S5000 Thiết Bị Phân Tích Khí Tiêu Chuẩn Loại Để Bàn – Standard Benchtop Gas Analyzer
-
Chiyoda Seiki Thiết Bị Thu Xi Lanh Cho Ethylene Và Metan Loại Nối Tiếp (Serial Type Ethylene And Methane Cylinder Collectors)
-
Watanabe CTL-10 CT tách nhỏ (xếp hang mặt chính: 1/5/30A) – Small split CT (primary side rating: 1/5/30A)