Nhật Bản, SHOWA SOKKI
SHOWA SOKKI 1607 Máy Đo Độ Rung Sạc – Charge Vibrometer
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Showa Sokki
Model: 1607
Tính năng
Dải thông rộng, có thể đo từ mức rất nhỏ đến lớn.
Kích thước nhỏ và khả năng sử dụng pin khô nên rất cơ động để đo tại chỗ.
Bộ lọc thông cao và thông thấp tích hợp cho phép lựa chọn dải thông phù hợp nhất với mục đích đo.
Các đầu ra AC và DC được cung cấp để phân tích dạng sóng và ghi mức.
Độ nhạy của cảm biến có thể dễ dàng cài đặt, giúp dễ dàng sử dụng nhiều loại cảm biến khác nhau.
Ngoài các máy dò loại đầu ra điện tích thông thường, cũng có thể sử dụng bộ chuyển đổi điện tích từ xa và máy dò có bộ tiền khuếch đại tích hợp.
Cấu hình
Price 198,000 yen (excluding consumption tax) |
|
---|---|
Body Model-1607 | 1 unit |
3 AA alkaline batteries | 4 pcs |
Operating instructions | 1 copy |
Options | |
---|---|
AC adapter (for AC100V) | 7,000 yen (excluding consumption tax) |
Piezoelectric detector 2300A | 40,000 yen (excluding consumption tax) |
Low noise cable LNC-1A-3 | 12,500 yen (excluding consumption tax) |
Thông số kỹ thuật
Charge signal input (Front BNC connector) Input terminal for direct connection of charge output type detector |
|
---|---|
Adaptive detector sensitivity | PU SENS × 1: 1.00 to 9.99 pC/G PU SENS × 10: 10.0 to 99.9 pC/G Detectors outside the above range can be used by reading the range. |
Maximum input charge | 10,000 pc |
Constant current drive voltage input (back BNC connector) built-in constant current power supply enables use of detector with built-in preamplifier |
|
Adaptive detector sensitivity | PU SENS×1: 1.00 to 9.99mV/G PU SENS×10: 10.0 to 99.9mV/G |
Maximum input voltage | ±10V (actually limited by the measurement range of the detector) |
Constant current setting range | 0.4 to 4mA (by internal potentiometer, voltage is 15VDC) |
Adaptive input sensitivity | PU SENS×1: 1.00 to 9.99mV/G PU SENS×10: 10.0 to 99.9mV/G |
Maximum input voltage | ±10V (Drive power ±15VDC) |
Ooutput | |
Indicator | Double scale from 0 to 1, 0 to 3 with minimum scale of 1/50 and BATT mark class 1.5 (average value detection equivalent peak display) display selection of “PEAK”, “PP”, and “BATT” by switch |
Overload ramp | When the internal circuit exceeds the linear range, the LED lights and automatically returns. |
AC OUT (BNC) | Waveform output ±1V/full scale Output resistance 100Ω Maximum current 5mA |
DC OUT (BNC) | Level output (average detection equivalent peak output) 0 to 1VDC Output resistance 100Ω Maximum current 5mA |
Measurement range (however, the range does not exceed the maximum input charge) | |
Acceleration 1 (G) | 1Hz – 50kHz (1dB), 2Hz – 20kHz (0.5dB) PU SENS x 10: 0.0316/0.1 – 100/316 full scale PU SENS x 1: 0.316/1 – 1000/3160 full scale |
Acceleration 2 (m/s2) | 1Hz – 50kHz (1dB), 2Hz – 20kHz (0.5dB) PU SENS x 10: 0.316/1 – 1000/3160 full scale PU SENS x 1: 3.16/10 – 10000/31600 full scale |
Velocity (cm/s) | 3Hz – (0.5dB) PU SENS x 10: 0.316/1 – 1000/3160 full scale PU SENS x 1: 3.16/10 – 10000/31600 full scale |
Displacement 1 (mm) | 3Hz – (0.5dB) PU SENS x 10: 0.1/0.316 – 316/1000 full scale PU SENS x 1: 1/3.16 – 3160/10000 full scale |
Displacement 2 (mm) | 10Hz – (0.5dB) PU SENS x 10: 0.01/0.0316 – 31.6/100 full scale PU SENS x 1: 0.1/0.316 – 316/1000 full scale |
Filter | |
High pass filter (Hz) | OUT(1Hz)/3/10/30/100 |
Low pass filter (Hz) | 300/1k/3k/10k/OUT(50KHz) |
General specifications | |
Accuracy | Within 3% for 80Hz, 100 pc input |
Calibration signal | Level variable 80Hz sine wave (±2%) for output calibration |
Power supply | Dry battery: 4 AA dry batteries (DC6V) alkaline type for 5 hours or more (2.5 hours for manganese) AC100V: Depends on AC adapter (sold separately) |
Terms of use | Temperature: 0 to 50°C Humidity: 90% RH or less |
Dimensions/mass | 90(W)×177(H)×230(D)mm approx.2kg |
Related Products
-
Chiyoda Seiki PFR-06/PFR-08/PFR-15 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Oxy Cho Chăm Sóc Sức Khỏe Tại Nhà (Oxygen Pressure Regulator For Home Healthcare)
-
Maxpull PM-200 Tời Mini – Maxpull PM-200 Mini Winch
-
Hammer Caster 320 SA/315 SA 50-75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 320 SA/315 SA 50-75mm Caster
-
Murata Kim Chọc Loại Bên Hông – Side-type Puncture Needle
-
ORGANO ω series Hệ Thống Lọc Nước Siêu Tinh Khiết Dạng Tủ – Cabinet-Type Ultrapure Water System
-
Kurimoto Ống Dẫn Hai Lớp – Spiral 2 Layer Pipe