Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE BSV-10F Van Thủ Công – Manual Valve
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: BSV-10F
Tính năng
* Ống thổi bên trong ngăn rò rỉ tuyến
* Van có thể được vận hành với một mô-men xoắn nhỏ
* Thân và nắp ca-pô bằng gang dẻo
Thông số kĩ thuật
| Loại | Van thổi cầu kín | |
| Thông số kĩ thuật | Loại sản phẩm | Van cầu |
| Kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 200A (8″) | |
| Ứng dụng | Hơi nước, không khí, nước, dầu, chất lỏng không nguy hiểm khác | |
| Mối nối kết thúc | EN PN16 or EN PN25 flanged | |
| Áp suất tối đa | 2.5 MPa (*1) | |
| Áp suất hoạt động | PN16: Max. 1.6MPa, PN25: Max: 2.5MPa (*1) | |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Tối đa 350 độ (C) | |
| *1 | Mối quan hệ giữa áp suất làm việc và nhiệt độ theo xếp hạng nhiệt độ-áp suất JIS B2051. | |
| Vật liệu | Thân | Gang dẻo |
| Ca-bô | Gang dẻo | |
| Van, chân van và đầu thổi | Thép không gỉ | |
Kích thước và trọng lượng
| Kích thước | L (mm) | H (mm) | D1 (mm) | Trọng lượng (kg) |
| 15A(1/2) | 108 | 184 | 125 | 3.5 |
| 20A(3/4) | 117 | 184 | 125 | 4 |
| 25A(1) | 127 | 188.5 | 125 | 5.5 |
| 32A(1-1/4) | 140 | 193 | 125 | 6.5 |
| 40A(1-1/2) | 165 | 235.5 | 180 | 9.5 |
| 50A(2) | 203 | 235.5 | 180 | 11.5 |
| 65A(2-1/2) | 216 | 252.5 | 200 | 15 |
| 80A(3) | 241 | 272.5 | 200 | 18.5 |
| 100A(4) | 292 | 348 | 250 | 30 |
| 125A(5) | 356 | 358.5 | 300 | 48 |
| 150A(6) | 406 | 440.5 | 400 | 67 |
| 200A(8) | 495 | 570.5 | 450 | 115 |
Bản vẽ kích thước

Related Products
-
Matsumoto Kikai TTC-V Bộ Điều Khiển TTC – TTC Controller
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7692 0.05 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7692 0.05 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape
-
Motoyuki Barigire K Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting
-
Bix B-31M Đầu Tua Vít (Screwdriver bits)
-
Watanabe WAP-PVH Bộ Tổng Xung/Bộ Chuyển Đổi DC – Pulse Totalizer/DC Converter
-
Kikusui Tape House protection tape – Băng dính bảo vệ nhà







