Kamiuchi, Nhật Bản
Kamiuchi Pa-lăng Loại S Loại Dầm Đôi – Kamiuchi Double Rail S-type Hoist
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kamiuchi
Tính năng
- Thiết kế nhỏ gọn với số ít bộ phận nhằm đảm bảo cho việc lắp đặt, tháo rời và bảo trì dễ dàng
- Chiều cao thông thủy thấp giúp mở rộng không gian làm việc
- Cơ chế pa-lăng mới với bánh răng xoắn giúp giảm tiếng ồn
- Mô tơ pa-lăng được thiết kế đặc biệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng
- Công tắc tơ từ tính với khóa liên động cơ học phù hợp với hoạt động chậm rãi. Khớp nối điện cũng giúp ngăn ngừa sử dụng sai 1 cách an toàn.
- Móc có các dấu đục lỗ thể hiện khoảng cách mở móc ban đầu để thuận tiện cho việc bảo trì.
- Nút nhấn chuyển đổi nhỏ nhẹ làm từ nhựa ABS (chống mưa)
Thiết bị an toàn
● Phanh từ
Phanh đĩa từ tính DC phù hợp cho cả nâng hạ và di chuyển ngang
Đĩa phanh chống nước hầu như không cần điều chỉnh phanh.
●Công tắc giới hạn trên kép
Bước đầu cắt mạch vận hành để dừng nâng hạ. Chỉ trong trường hợp vận hành ngược pha, đảo ngược cuộn dây hoặc ngắn mạch, bước thứ hai (đối với trường hợp khẩn cấp) sẽ cắt mạch chính
Thông số kỹ thuật chung
Nguồn điện | Three-phase 200V 50/60Hz, 220V 60Hz, 380V 50Hz |
Điểu khiển | Pendant control unit for floor-operation |
Công suất | 30 minute rating |
Phương thức cấp điện | Cable or trolley (collector is option) |
Nhiệt độ hoạt động | From –5°C to +40°C |
Kết cấu bảo vệ | Dustproof type |
Công suất danh định* | 25%ED (JEM1393, Measuring methods for temperature rise of electric hoists at periodic duty rating) |
Số lần khởi động | 200 starts per hour |
Tiêu chuẩn | JIS C 9620 (Electric Hoist) and Japanese Construction Codes for Crane |
Màu sơn | Munsell 5GY5.5/6.5 |
Kích thước
Thông số kỹ thuật riêng
Rated Load | 3t | ||||
Model | SMT- 3CDVN | SMT- 3CDHVN | |||
Lifting Height (m) | 7 | 11 | |||
H o i s t |
Hoist Lifting Speed (m/s) (m/min) | 0.013-0.12 (0.8-7.0) |
0.013-0.12 (0.8-7.0) |
||
Hoist Motor | kW | 3.7 | 3.7 | ||
Pole | 4 | ||||
Rated Current (A) | 17 | ||||
T r o l l e y |
Trolley Speed (m/s) (m/min) | 50Hz | 0.35 (21) |
||
60Hz | 0.42 (25) |
||||
Trolley Motor | kW | 0.4 | |||
Pole | 4 | ||||
Rated Current (A) | 200V | 50Hz | 2.35 | ||
200V | 60Hz | 2.05 | |||
220V | 60Hz | 2.02 | |||
Wire Rope | Falls | 4 | |||
Construction | 6×37 | ||||
Dia (mm) | 9 | ||||
Approx. Dimensions (mm) | L | 7000 | 11000 | ||
H | 450 | 450 | |||
A | 550 | 670 | |||
B | 600 | 720 | |||
C | 615 | 735 | |||
Y | 530 | 770 | |||
R | 700 | 950 | |||
D | 190 | 190 | |||
E | 880 | 880 | |||
F | 90 | 90 | |||
J | 195 | 195 | |||
W | 700 | 700 | |||
T | 440 | 440 | |||
K | 460 | 460 | |||
G | 15 | 15 | |||
N1 | φ150 | φ150 | |||
N2 | φ178 | φ178 | |||
M | 45 | 45 | |||
Approx. weight (kg) | 470 | 540 |
Related Products
-
Sawada SG-B/SG-R/SG-P Thiết Bị Đo Mức Loại Hàn – Welding Type Level Gauge
-
KONAN MVS300K/MVD300K Series Van Điện Từ 3 Cổng Chống Cháy Nổ, Chống Nhỏ Giọt – 3-Port Solenoid Valves Explosion-proof, Drip-proof
-
Kansai Kogu Series 2100 Máy khoan chuôi lục Dài hơn Kích thước
-
Kawaki RF-II River Flow Loại Truyền Dẫn Điện Tử – River Flow Electronic Transmitter Type
-
Chiyoda Seiki Máy Cắt Gritter Đầu Thẳng Mới Loại A – Straight Head Type New Gritter A Cut-Off Machine
-
Chiyoda Seiki El Auto ATD-12LIV Hệ Thống Cung Cấp Khí Có Thể Chuyển Đổi Hoàn Toàn Tự Động Cho LGC (Khí Hóa Lỏng) (Fully Automatic Switchable Gas Supply System For LGC (Liquefied Gas))