Dụng Cụ Cầm Tay, Fuji Tool, Thước Đo
Fuji Tool Thước Đo Bánh Răng (Gear Tooth Gauges Grade A)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Fuji Tool
Đặc tính
Mẫu S và mẫu L là để sử dụng để đo trục bánh răng (Pitch) nhỏ và lớn tương ứng. Góc áp suất của các thước đo là 14 1/2 ° và 20 °
Chất liệu | SPCC |
Phân loại
Mô đun bánh răng
Mã thứ tự | Mẫu | Góc | Số cánh | Độ chính xác |
Kích thước Thành phần / Nội dung (mm) |
03-205 | MP-S14 | 14 1/2° | 13 | ±0.05mm | 0.5 0.75 1.0 1.25 1.5 1.75 2.0 2.25 2.5 2.75 3.0 3.25 3.5 3.75 4.0 4.5 5.0 |
03-206 | MP-S20 | 20° | 13 | ±0.05mm | 0.5 0.75 1.0 1.25 1.5 1.75 2.0 2.25 2.5 2.75 3.0 3.25 3.5 3.75 4.0 4.5 5.0 |
03-207 | MP-L14 | 14 1/2° | 7 | ±0.1mm | 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 11.0 12.0 |
03-208 | MP-L20 | 20° | 7 | ±0.1mm | 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 11.0 12.0 |
Đường kính bánh răng
Mã thứ tự | Mẫu | Góc | Số cánh | Độ chính xác | Kích thước Thành phần / Nội dung (mm) |
03-201 | DP-S14 | 14 1/2° | 14 | ±0.05mm | 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 36 40 48 64 80 |
03-202 | DP-S20 | 20° | 8 | ±0.05mm | 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 |
03-203 | DP-L14 | 14 1/2° | 7 | ±0.1mm | 2 2 1/2 3 3 1/2 4 4 1/2 5 |
03-204 | DP-L20 | 20° | 7 | ±0.1mm | 2 2 1/2 3 3 1/2 4 4 1/2 5 |
Related Products
-
TONE BTA2 Đầu Chuyển Đầu BIT – Bit Adapter
-
TONE 70M, 100M, 150M Thước Đo Khe Hở -Thickness Gauge
-
TONE SL20 Cần Trượt Chữ T (TONE SL20 T-Type Slide Handle (Center Lock Type))
-
Yutani Máy Siết Bu Lông (Loại Góc, Loại Nhiệm Vụ Nặng) – Yutani Impact Wrenches (Corner-Type, Heavy Duty Corner-Type)
-
TONE TN-20E-1, TN-20E-2 Cờ-lê Điều Chỉnh Góc Điện Tử
-
TONE KLD Tô Vít Loại Đóng Xuyên (TONE KLD Long Screwdriver (Through Type))