Phụ kiện

  1. TONE QA-03 Đầu Chuyển (TONE QA-03 Quick Adaptor)

  2. TONE SH1206, SH1210, SH1212 Giá Đỡ Đầu Khẩu (TONE SH1206, SH1210, SH1212 Socket Holder (Aluminium Type))

  3. TONE SH206, SH210, SH212 Giá Đỡ Đầu Khẩu (TONE SH206, SH210, SH212 Socket Holder)

  4. TONE UJ20 Khớp Nối Lúc Lắc (TONE UJ20 Universal Joint)

  5. TONE 108 Khớp Nối Lúc Lắc – Universal Joint

  6. TONE 38 Đầu Chuyển (TONE 38 Socket Adaptor)

  7. TONE 112 Chìa Vặn (TONE 112 Cross Bar)

  8. TONE QA-02 Đầu Chuyển (TONE QA-02 Quick Adaptor)

  9. TONE EX20 Cần Nối Dài (TONE EX20 Extension Bar)

  10. TONE EX21 Cần Nối Dài (TONE EX21 Wobble Extension Bar)

  11. TONE BJ20 Khớp Nối Bi (TONE BJ20 Ball Joint)

  12. TONE EX24-150 Cần Nối Dài Loại Linh Hoạt (TONE EX24-150 Flexible Extension Bar)

  13. TONE CSS2000 Bảng Giá Treo Dụng Cụ (TONE CSS2000 Service Board Carry)

  14. TONE CSC2000 Bảng Giá Treo Dụng Cụ Di Chuyển (TONE CSC2000 Service Board Carry)

  15. TONE TCB052-6S Bộ Khay Đựng Dụng Cụ (Dành Cho Model WS207, TC7001 R, TC1701 R) (TONE TCB052-6S Tray Set (For WS207, TC7001 R, TC1701 R))

  16. TONE SA-MTW Dụng Cụ Giữ Chìa Vặn Chữ T (TONE SA-MTW T-Type Wrench Holder (Magnet Type) )

  17. TONE SA-MSD Dụng Cụ Giữ Tua Vít (TONE SA-MSD Driver Holder (Magnet Type) )

  18. TONE SA-MCN Khay Đựng Bằng Nhựa (TONE SA-MCN Can Holder (Magnet Type) )

  19. TONE SA-ST Giá Gắn Tủ Dụng Cụ (TONE SA-ST Side Table)

  20. TONE DBSBL Giá Đỡ Chìa Vặn Lục Giác Làm Từ Thép Không Gỉ – Stainless Steel Hex Key Wrench Stand

  21. TONE SEX40 Cần Nối Dài SUS (TONE SEX40 Stainless Steel Extension Bar)

  22. TONE SEX30 Cần Nối Dài SUS (TONE SEX30 Stainless Steel Extension Bar)

  23. KITO TD Đường Ray Cung Cấp Điện (KITO TD Electrical Supply Rail)

  24. KITO Nam Châm Nâng ( KITO Lifting Magnet )

  25. KITO Xích Treo 100 (KITO Chain Sling 100)

  26. KITO Bàn Trượt Khoảng Không Thấp

  27. KITO Bàn Trượt

  28. JTEKT KF Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT KF Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  29. JTEKT EZ Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT EZ Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  30. JTEKT T Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT T Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  31. JTEKT U Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT U Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  32. JTEKT D Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT D Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)

  33. Nitto Kohki JET CHISEL EJC-32A Mũi Khoan Máy Đánh Cặn Điện – Electric Needle Scaler

  34. Nitto Kohki JET CHISEL JC-16, JEX-24, JEX-28, JEX-2800A, AJC-16, JT-16, JT-20 & JEX-20 Mũi Khoan Cho Máy Đánh Vảy – Needle Scaler

  35. RIKEN Vòng Bạc Pít Tông (RIKEN Piston Ring)

  36. INOAC NFE Đệm Bọc Lót Cạnh (INOAC NFE – New Foam Edge)

  37. Namita Kiko Ống Duy Trì (Namita Kiko Retainers)

  38. Namita Kiko NHC-1000 Neo Kim Loại Màu (Namita Kiko NAMI Color (NHC-1000) Anchor metals)

  39. Namita Kiko Neo Kim Loại Hàn (Namita Kiko Welded Anchor metals)

  40. Namita Kiko Neo Kim Loại 2 Phần (Namita Kiko Two-Stage (Multi-Stage) Anchor metals)

  41. Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)

  42. Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top