Chiyoda Seiki

  1. Chiyoda Seiki KR-170HS/KR-170HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  2. Chiyoda Seiki KR-170H/KR-170H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  3. Chiyoda Seiki KR-120HS/KR-120HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  4. Chiyoda Seiki KR-120H/KR-120H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  5. Chiyoda Seiki KR-80HS/KR-80HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  6. Chiyoda Seiki KR-30HS/KR-30HS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  7. Chiyoda Seiki KR-30H/KR-30H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung Dòng KR (Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Công Nghiệp Nói Chung KR-Series)

  8. Chiyoda Seiki EX-400mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  9. Chiyoda Seiki EX-300mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  10. Chiyoda Seiki BHSS-3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  11. Chiyoda Seiki GHSS-3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  12. Chiyoda Seiki EX-20mkII-G3/EX-100mkII-G3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))

  13. Chiyoda Seiki GS-80 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 3 Khí: He, N2, CO2) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (3-Gas Mixture: He, N2, CO2))

  14. Chiyoda Seiki FC-20 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Loại Vây Carbon Dioxide (Finned Pressure Regulators For Carbon Dioxide Gas)

  15. Chiyoda Seiki EH-50-4/EH-100-4 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  16. Chiyoda Seiki EH-50-3/EH-100-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  17. Chiyoda Seiki EH-50-1/EH-100-1 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  18. Chiyoda Seiki EH-3N/4N Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  19. Chiyoda Seiki EH-1N/2N Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Cho Khí Carbon Dioxide Với Lò Sưởi Điện (Pressure Regulator For Carbon Dioxide Gas With Electric Heater EH-1N/2N Types)

  20. Chiyoda Seiki Econo Dial H Loại Econo Cube EC-R Loại Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-R For Piping (With Regulator))

  21. Chiyoda Seiki Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S Cho Đường Ống (Có Bộ Điều Chỉnh) (Econo Dial Type H Econo Cube Type EC-S For Piping (With Regulator))

  22. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Có Lò Sưởi Cho Xi Lanh Khí Carbon Dioxide) (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type (With Heating Unit For Carbon Dioxide Gas And Cylinders))

  23. Chiyoda Seiki Tiết Kiệm Gas/Điều Chỉnh Áp Suất Với Lưu Lượng Kế Quay Số Tiết Kiệm Loại B (Gas Saver/Pressure Regulator With Dial Flowmeter Econodial B Type)

  24. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Cho Tấm (Loại Hình Vuông) (Flowmeter For Panels (Square))

  25. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Với Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Adjuster For Piping)

  26. Chiyoda Seiki Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Cho Đường Ống Không Có Bộ Điều Chỉnh (Flow Meter Without Regulator)

  27. Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Lưu Lượng Kế Maya Cho Xi Lanh Ar (Dial Flowmeter Maya Flowmeter For Ar Cylinders)

  28. Chiyoda Seiki CFS/CFL/CFB Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Và Quay Số (Float-Type And Dial Flowmeters)

  29. Chiyoda Seiki BHN-3/BHSN-3 Bộ Điều Áp Chính Xác Cao Hi-Select (Có Van Xả, Bộ Điều Áp Giảm Áp 2 Cấp) (High-Precision Pressure Regulator Hi-Select BHN-3/BHSN-3 Type (With Outlet Valve, 2-Stage Pressure Reducing Pressure Regulator))

  30. Chiyoda Seiki AHN-3/AHSN-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select AHN-3/AHSN-3 Type)

  31. Chiyoda Seiki GHN-3/GHSN-3 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Độ Chính Xác Cao Với Van Đầu Ra Hi-Select (High-Precision Pressure Regulators With Outlet Valve Hi-Select GHN-3/GHSN-3 Type)

  32. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại GHN-2/GHSN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select GHN-2/GHSN-2 Type)

  33. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại GHN-1/GHSN-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select GHN-1/GHSN-1 Type)

  34. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại CHN-2/CHU-2/CHSU-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select CHN-2/CHU-2/CHSU-2 Type)

  35. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại CHN-1/CHU-1/CHSU-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select CHN-1/CHU-1/CHSU-1 Type)

  36. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại BHN-2/BSHN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select BHN-2/BSHN-2 Type)

  37. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại BHN-1/BSHN-1 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select BHN-1/BSHN-1 Type)

  38. Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại AHN-2/ASHN-2 Hi-Select (High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select AHN-2/ASHN-2 Type)

  39. Chiyoda Seiki AHN-1/ASHN-1 Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Chính Xác Cao Với Lưu Lượng Kế Kiểu Phao Loại Hi-Select -High-Precision Pressure Regulator With Float Type Flowmeter Hi-Select

  40. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-25 (Dùng Cho Axetylen) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-25 Type(For Axetylen))

  41. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-180 (Dùng Cho Oxy) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-180 Type(For Oxygen))

  42. Chiyoda Seiki Van Điều Áp Cho Áp Suất Cao Phía Thứ Cấp Loại GLU-120 (Dùng Cho Oxy) (Pressure Regulators For Secondary Side High Pressure Type GLU-120 Type(For Oxygen))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top