Chiyoda Tsusho

  1. Chiyoda Tsusho 01T Ống Thẳng Zero (STRAIGHT ZERO-ONE)

  2. Chiyoda Tsusho WL804/806/808 Bộ Ống Thổi Xoắn Ốc & Súng Thổi (LINE SPIRAL HOSE)

  3. Chiyoda Tsusho TPS-705-0103LG/TPS-705-0103LG-BG Ống Xoắn Siêu Nhẹ 705 (SPIRAL HOSE EX-LIGHT)

  4. Chiyoda Tsusho 01S Ống Xoắn Ốc Zero (SPIRAL ZERO-ONE)

  5. Chiyoda Tsusho WS804/806/808 Ống Xoắn Ốc Mạnh Mẽ & Bộ Súng Thổi (STRONG SPIRAL HOSE)

  6. Chiyoda Tsusho TPS/SPH Ống Khí Xoắn Màu Vàng (SPIRAL YELLOW LINE)

  7. Chiyoda Tsusho FH Ống Bện Bằng Polyurethane Chống Nước FH & Các Phụ Kiện Tương Thích (WATER-PROOF TYPE POLYURETHANE BRAIDED HOSE)

  8. Chiyoda Tsusho BML-1M-G1F/BML-2M-G2F Van Bi Loại BML (Elbow Ball Valve)

  9. Chiyoda Tsusho BM-1M-G1F/BM-2M-G2F/BM-3M-G3F Van Bi Loại BM (Straight Ball Valve)

  10. Chiyoda Tsusho Ống Lót Chữ T PT (Mạ Niken) (PT TEE’S)

  11. Chiyoda Tsusho B-F-M-N Series Ống Lót PT (Mạ Niken) – BUSHING (NICKEL-PLATED)

  12. Chiyoda Tsusho PL45-1F-1M/2F-2M/3F-3M Khuỷu Tay PT 45 Độ (Mạ Niken) (PT ELBOW)

  13. Chiyoda Tsusho PL-1F-1M/2M-N PL-2F-2M/3M-M PL-3F-3M/4M-N Khuỷu Tay PT (Mạ Niken) (PT ELBOW)

  14. Chiyoda Tsusho PLS-1F-1M/2M PLS-2F-2M/3M PLS-3F-3M/4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Không Gỉ (PT ELBOW)

  15. Chiyoda Tsusho PTS-1F-1M/2M PTS-2F-2M/3M PTS-3F-3M/4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Chữ T Không Gỉ (PT TEE’S)

  16. Chiyoda Tsusho S-G2F-2F Ống Lót Khuỷu Tay PT Chuyển Đổi Socket G (SOCKET)

  17. Chiyoda Tsusho B-G2F-2M Ống Lót Khuỷu Tay PT Chuyển Đổi Bush G (BUSHING)

  18. Chiyoda Tsusho B-1F-2M/B-2F-3M/B-2F-4M/B-3F-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Ren Ngoài (BUSHING)

  19. Chiyoda Tsusho N-1M-1M/2M-2M/3M-3M/4M-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT Ren Ngoài Có Núm (NIPPLE)

  20. Chiyoda Tsusho PL-1F-1M/2M PL2F-2M/3M PL-3F-3M/4M PL-4F-4M Ống Lót Khuỷu Tay PT (PT ELBOW)

  21. Chiyoda Tsusho Đầu Xoay Tự Do II (FREE-ANGLE Ⅱ)

  22. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-G2F/3FA3F-3F Đầu Nối Xoay Tự Do Loại F (FREE ANGLE F TYPE)

  23. Chiyoda Tsusho 3FAP-2M/3M/G2F/02MR Đầu Nối Xoay Tự Do Loại P (FREE ANGLE P TYPE)

  24. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-2M/3FA3F-3M Đầu Nối Xoay Tự Do Loại FM (FREE ANGLE FM TYPE)

  25. Chiyoda Tsusho 3FA2M-2M/3FA3M-3M Đầu Nối Xoay Tự Do Loại M (FREE ANGLE M TYPE)

  26. Chiyoda Tsusho 3FA2M-6.5H/3FA3M-6.5H/3FA2M-8H/3FA3M-8H Đầu nối cái xoay tự do loại ST (FREE ANGLE ST TYPE)

  27. Chiyoda Tsusho 3FAG2F-6.5H/3FA3F-6.5H/3FAG2F-8H/3FA3F-8H Đầu Nối Đực Xoay Tự Do Loại ST (FREE ANGLE ST TYPE)

  28. Chiyoda Tsusho HS4/6/8/10/12-OOU Đầu Nối Liên Hợp SUS316 (UNION)

  29. Chiyoda Tsusho HS4/6/8/10/12-OOUT Đầu Nối Liên Hợp Chữ T SUS316 (UNION TEE)

  30. Chiyoda Tsusho HS4-01ML/02ML HS6/HS8-01ML/02ML/03ML HS10/HS12-02ML/03ML/04ML Đầu Nối Khuỷu Tay SUS316 (MALE ELBOW)

  31. Chiyoda Tsusho HS4-01M/02M HS6/HS8-01M/02M/03M HS10/HS12-02M/03M/04M Đầu Nối Đực SUS316 (MALE CONNECTOR)

  32. Chiyoda Tsusho Bộ Khớp Nối Ống Bện MFX (MFX TYPE)

  33. Chiyoda Tsusho HS4-01RT/02RT HS6/HS8-01RT/02RT/03RT HS10/HS12-02RT/03RT/04RT Đầu Nối Chữ T Tăng Dòng Chảy SUS316 (MALE RUN TEE)

  34. Chiyoda Tsusho HS4-01MT/02MT HS6/HS8-01MT/02MT/03MT HS10/HS12-02MT/03MT/04MT Đầu Nối Đực Chữ T SUS316 (MALE BRANCH TEE)

  35. Chiyoda Tsusho TH-1/2/6.5/3/4 CH-1/2/3/4 Ống Nước Polyurethane (POLYURETHANE HOSE)

  36. Chiyoda Tsusho GH-6.5/8/11 Ống Bện Chống Bắn Tung Tóe GH (ANTI-SPATTER BRAIDED HOSE GH)

  37. Chiyoda Tsusho DH-6.5/8/11 Ống Nước Dòng DH Bằng Polyurethane (SOFT POLYURETHANE BRAIDED HOSE)

  38. Chiyoda Tsusho Bộ Khớp Nối Ống Bện CHS (CHS TYPE)

  39. Chiyoda Tsusho AH-6/6.5/8/11 BH-6/6.5/8 LH-6/6.5/8/11 ZH-6 Ống Bện Polyurethane (POLYURETHANE BRAIDED HOSE)

  40. Chiyoda Tsusho RJ-2F-2M/RJ-3F-3M/RJ-4F-4M Bộ Ghép Quay (ROTARY JOINT)

  41. Chiyoda Tsusho H4/5/6/6.5/8/11-00 Khớp Nối Ống Nước Trung Gian (HOSE MIDDLE JOINT)

  42. Chiyoda Tsusho H5-1MU/H5-2MU/H6-2MU/H6.5/2MU/H8-3MU/H11-4MU Đuôi Nối Vòi Nước Dạng Phổ Thông Có Núm Cao Su (UNIVERSAL NIPPLE)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top