Dụng cụ kẹp (Clamp)
-
Kẹp kim loại Bullman (Bullman Clamp)
-
Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Thấp) – Kyowa 20° Clamp (Low Pressure Type)
-
Kyowa Kẹp 20° (Loại Áp Suất Cao) – Kyowa 20° Clamp (High Pressure Type)
-
Kyowa Kẹp Chữ C – Kyowa C Clamp
-
Kyowa K3K Kẹp Áp Suất Cao (25A ~ 650A) – Kyowa K3K High Pressure Fitting Clamp (25A~650A)
-
Kyowa KS Kẹp Áp Suất Cao – Kyowa KS High Pressure Fitting Clamp
-
Kyowa KL Kẹp Lắp Áp Suất Cao (150A~650A) – Kyowa KL High Pressure Fitting Clamp (150A~650A)
-
Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)
-
Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))
-
Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type
-
Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)
-
Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)
-
Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)
-
Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)
-
Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)
-
Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)
-
Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)
-
Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))
-
Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)
-
Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)
-
Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)
-
Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)
-
Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)
-
Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)
-
Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))
-
Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))
-
Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S
-
Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)
-
Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)
-
Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))
-
Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)
-
Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)
-
Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)
-
Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3
-
Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)
-
Kunimoto 1301210 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 2 (Kunimoto 1301210 KS U-shaped Clamp Fixed Type 2)
-
Kunimoto 1301110 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 1 (Kunimoto 1301110 KS U-shaped Clamp Fixed Type 1)
-
Kunimoto 1301200 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 2 (Kunimoto 1301200 KS U-shaped Clamp Free Type 2)
-
Kunimoto 1301100 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 1 (Kunimoto 1301100 KS U-shaped Clamp Free Type 1)
-
Kunimoto 1301005 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình (Kunimoto 1301005 KS U-shaped Clamp Swing Type)
-
Kunimoto 1301006 KS Kẹp Chữ U Dạng Cố Định Dành Cho Công Trình (Kunimoto 1301006 KS U-shaped Clamp Swing Fixed type)
-
RSK 586 Khối Chữ V Với Kẹp (RSK 586 Steel V Block With Clamp)