Công Trình Bê Tông
-
Flex System Bu Lông Đầu Vuông (Square Bolt)
-
Flex System Bu Lông Vòng Loại Dài (Foot Lengt Eye Bolt)
-
Flex System Bu Lông Vòng (Eye Nut)
-
Flex System Còng JIS (JIS Shackle)
-
Flex System Bu Lông Mặt Bích (Flange Bolt)
-
Flex System Bu Lông Vòng (Eye Bolt)
-
Flex System Bu Lông Neo (Internal Cone Driving Anchor (Female Thread Type))
-
Flex System Bu Lông Neo (Main Body Driving Anchor (Female Thread Type))
-
Flex System Neo Chốt Bu Lông (Core Rod Driving Anchor (Male Thread Type))
-
Flex System Bu Lông Xoay (Rotating Eye Bolt (Freno Link Bolt))
-
Flex System Bu Lông Vòng (Multi Eye Bolt)
-
Flex System Bu Lông Vòng (Anchor Point)
-
Flex System Mặt Bích (Hardware Flange)
-
Flex System Miếng Đệm Cho Ống Cống (Cushioning Material For Box Culvert)
-
Flex System Bu Lông Neo (Pair Anchor)
-
Flex System Miếng Đệm Dùng Cho Công Việc Bê Tông (Sealing Material For Concrete Work)
-
Flex System Dây Cáp Thép – PC Steel Stranded Wire
-
Flex System Tấm Đường Lưới (Grid Line)
-
Flex System Ống Cao Su (Tubular Rubber)
-
Flex System Thanh Mạ Đồng – Copper Plate (For Fume Pipe)
-
Flex System Van Một Chiều – Check Valve (For Fume Pipe)
-
Flex System Khớp Nối Ống (Plug (For Fume Pipe))
-
Flex System Đai Ốc Dùng Cho Bu Lông Vòng Điều Chỉnh (High Nut For Adjusting Ring (With Pipe, For Manholes Work))
-
Flex System Bu Lông Có Vòng Dùng Cho Hố Ga (Ring Bolt (For Manholes Work))
-
Flex System Dây Nhựa Dùng Cho Đổ Bê Tông (Plastic Roll For Concrete Work)
-
Flex System Con Kê Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work (Cube Type))
-
Flex System G Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)
-
Flex System GRC Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work (Grip Type))
-
Flex System AS GRC Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work)
-
Flex System V Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)
-
Flex System N Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)
-
Flex System TL Chốt Chèn Một Chạm (One-Touch Insert (Reversable Hanger))
-
Flex System LKP / SSKP Chốt Chèn Treo Một Chạm (One-Touch Inserts For Hanging (Vertical/Diagonal Type))
-
Flex System Nắp S Dùng Cho Chốt Chèn (S Cap For Inserts)
-
Flex System Chốt Chèn (FDW Insert (D Type))
-
Flex System Chốt Chèn Loại D (FDH Insert (D Type))
-
Flex System Chốt Chèn (FDH Insert)
-
Flex System Chốt Chèn Loại D – FD Insert (D Type)
-
Flex System Chốt Chèn (FDC Insert)
-
Flex System Chốt Chèn (FD Insert)
-
Flex System Chốt Chèn (F2 Insert)
-
Flex System Chốt Chèn (FT Insert)