Công Trình Xây Dựng Cầu

  1. KITO LB Series Pa Lăng Xích Lắc Tay (KITO LB Lever Block)

  2. Miyakawa MGR-100 Máy Vát Mép – Chamfer Machine

  3. Nakai Shoko Cáp Cao Su (Nakai Shoko Cable Rubber Cover)

  4. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  5. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  6. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  7. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  8. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  9. Kunimoto 0775029 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R40 (Kunimoto 0775029 KS Hanging Piece for Deck Slab Bending t4.5 x h 50 x R40)

  10. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  11. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  12. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  13. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  14. Nakai Shoko YN Cao Su Chống Thấm Cho Công Trình (Nakai Shoko YN Type Waterproof Rubber Seal)

  15. Nakai Shoko Băng Keo Nhôm (Nakai Shoko Aluminium Tape)

  16. Nakai Shoko Tấm Giám Sát Thấm Nước Cho Sàn Tổng Hợp (Nakai Shoko Monitoring Sheet)

  17. INOAC NFE Đệm Bọc Lót Cạnh (INOAC NFE – New Foam Edge)

  18. Khớp nối cao su MEIKO – Loại RD

  19. Khớp nối cao su MEIKO – Loại nối trong 200

  20. Khớp nối cao su MEIKO – Loại NW

  21. Khớp nối cao su MEIKO – Loại LF

  22. MEIKO Loại JE Khớp nối cao su

  23. Khớp nối cao su MEIKO – Loại JD

  24. Khớp nối cao su MEIKO – Loại PF

  25. Khớp nối cao su MEIKO – Loại JA

  26. Khớp nối cao su MEIKO – Loại JR

  27. Khớp nối cao su MEIKO – Loại RX

  28. Khớp nối cao su MEIKO – Loại WR

  29. Khớp nối cao su MEIKO – Loại R

  30. Khớp nối cao su cho đường ống MEIKO

  31. ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HLP-1803

  32. MIKI NETSUREN WF180, WL250 Nêm Dạng Mũi Tên – Gold Arrow Wedge

  33. Thanh tròn đặc (Round Bar)

  34. TẤM TEFLON – Teflon Sheet for Bridge Work

  35. KHỚP NỐI ỐNG NHỰA uPVC – Expansion for Connecting uPVC PIPE

  36. ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HW-888H

  37. ĐẦM DÙI BÊ TÔNG MGX MIKASA – Portable Concrete Vibrator MGX Series

  38. SÀN LƯỚI THÉP – Steel Grating

  39. GƯƠNG CẦU LỒI – Curve Mirror

  40. Chuo Tekko Thanh Giằng Cố Định – Tie Rod

  41. SOWA Đĩa Xích (Bộ phận của Pa Lăng) – Snatch Block

  42. Chichibu Slab Drainage – Flexible tube

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top