Công trình xây dựng

  1. KITO LB Series Pa Lăng Xích Lắc Tay (KITO LB Lever Block)

  2. HORIKO BĂNG DÍNH NHẬT BẢN (HORIKO Masking Tape)

  3. Ogura HBC-232 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-232 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  4. Ogura HBC-225 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-225 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  5. Ogura HBC-519 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-519 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  6. Ogura HBC-22 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-22 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  7. Ogura HBC-316 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-316 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  8. Ogura HBC-816 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-816 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  9. Ogura HBC-613 Máy Cắt Sắt Thủy Lực Chạy Điện (Ogura HBC-613 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  10. Okasan Kiko OKM-50L Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Cảm Ứng (Okasan Kiko OKM-50L Touch Screen Water Meter)

  11. Okasan Kiko OKZ-1200 Trạm Trộn Bê Tông Bán Tự Động (Okasan Kiko OKZ-1200 Semi-Automatic Concrete Plant)

  12. Okasan OKZ-50N Máy Trộn Vữa (Okasan OKZ-50N Grout Mixer)

  13. Okasan Kiko STR Máy Trộn Bê Tông Dòng STR (Okasan Kiko STR Series Concrete Mixer)

  14. Okasan Kiko STD Máy Trộn Bê Tông (Okasan Kiko STD Concrete Mixer)

  15. Japan Life FCI Bulong Treo Dùng Trong Công Trình Bê Tông (Dành Cho Giàn Giáo Trên Cầu, Bánh Xe) (Japan Life FCI Insert For Concrete Works (For Scafford On Bridge, Wheel))

  16. Japan Life FCI Bulong Treo Dùng Trong Công Trình Bê Tông (Japan Life FCI Insert For Concrete Works (For Suspended Scaffolding))

  17. Okabe B10-0340 Phụ Kiện Ván Khuôn Flat Rib (Okabe B10-0340 Flat Rib)

  18. Okabe B10-0330 3-shaped Rip Dùng Trong Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0330 3-Shaped Rib)

  19. Okabe B10-0320 Thanh Nối Ván Khuôn 3-shaped Rib (Okabe B10-0320 Form Tie With 3-Shaped Rib)

  20. Okabe B10-0310 Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0310 Form Tie)

  21. Okabe B10-0110 Nón Pha Cho Xây Dựng ( Dùng Trong Thanh Nối Ván Khuôn) (Okabe B10-0110 Cone)

  22. Okabe B10-0010 Bộ Phận Nối Dùng Cho Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0010 Separator)

  23. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  24. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  25. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  26. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  27. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  28. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  29. Kunimoto 0775029 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R40 (Kunimoto 0775029 KS Hanging Piece for Deck Slab Bending t4.5 x h 50 x R40)

  30. Kunimoto 1846222 KS Bộ Cọc Giới Hạn Khu Vực A – Temporary Safety Pole Set A

  31. Kunimoto 1804300 KS ,1804301 KS Bọc Cùm Đơn – Universal Spot Clamp Cover

  32. Kunimoto φ48.6 (iron) Vật Dụng Bảo Vệ Đầu Ổ Đĩa Đơn (Kunimoto For φ48.6 (iron) Single-tube Drive Head Guard)

  33. Kunimoto KS Bệ Đỡ Cố Định Metro Base (Kunimoto KS Metro Base Mounting Bracket)

  34. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  35. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  36. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  37. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  38. Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)

  39. Kunimoto 1064100 KS Thanh Nối Vách Thép Chữ H (Kunimoto 1064100 KS Wall Connector (For H-shaped Steel)

  40. Kunimoto 1026410 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được ( Kunimoto 1026410 KS Telescopic Bracket 1000A Type )

  41. Kunimoto 1026608 KS Giá Đỡ Điều Chỉnh Được – Telescopic Bracket 750S Type

  42. Kunimoto 1026606 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được (Kunimoto 1026606 KS Telescopic Bracket 500S Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top