Dụng cụ đo lường

  1. Obishi Máy Đo Bề Mặt Bằng Thép Trammel (Steel Beam Trammel (Round))

  2. Obishi NK101/NK102 Dụng Cu Đo Góc Thanh Hình Sin Có Tâm (Sine Bar With Centers)

  3. Obishi NJ101 Dụng Cụ Đo Góc Đế Sin Đứng Dạng Trung Tâm (Sine Base With Centers)

  4. Obishi NH101/NH102/NH103 Dụng Cụ Đo Góc Thanh Hình Sin (Sine Bar)

  5. Obishi NG101/NG102 Dụng Cụ Đo Góc Đế Hình Sin (Sine Base)

  6. Obishi NF101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin Loại Đôi (Double Type Sine Plate)

  7. Obishi NE101 Dụng Cụ Đo Góc Tấm Hình Sin (Sine Plate)

  8. Obishi ND101 Dụng Cụ Đo Góc Kiểu Xoay – Swivel Type Angle Plate

  9. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Khối Hình Vuông Dành Cho Góc Đứng – Angular Combination Block

  10. Obishi Dụng Cụ Đo Góc Phổ Quát (Universal Angle Plate)

  11. Obishi MB201/MB202 Bộ So Sánh Quay Số Bằng Đá Granit – Granite Dial Comparator

  12. Obishi MA102/MA103 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-3) (Dial Comparator (PH-3-Type))

  13. Obishi MA101 Bộ So Sánh Quay Số (Loại PH-2) (Dial Comparator (PH-2-Type))

  14. Obishi MN102 Giá Đỡ Có Thể Điều Chỉnh Cho Máy Đo Quay Số

  15. Obishi ME-101 Giá Đỡ Đồng Hồ Quay Số Loại Phổ Quát Đứng

  16. Obishi Khối Hình Chữ Nhật Bằng Gang (Cast Iron Rectangular Block)

  17. Obishi Khối Hỗ Trợ Bằng Đá Granite (Granite Supporting Block)

  18. Obishi Thanh Song Song Granite (Granite Parallel Bar)

  19. Obishi Khối Song Song Granite – Granite Parallel Block

  20. Obishi Khối Đá Granite Cao (Granite Hight Block)

  21. Obishi Khối Lăng Trụ V Bằng Gang (Cast Iron Prism-Type V Block)

  22. Obishi Khối Thép Cứng V Có Kẹp (Hardened Steel V Block With Clamp)

  23. Obishi Khối X Bằng Gang (Cast Iron X-Type Block)

  24. Obishi Khối Vuông Bằng Gang Với Rãnh V

  25. Obishi Khối V Bằng Gang Kèm Thanh Kẹp Kim Loại (Cast Iron V Block With Clamp)

  26. Obishi Khối V Bằng Gang Loại B (Cast Iron B-Type V Block)

  27. Obishi Khối V Bằng Gang Loại A (Cast Iron A-Type V Block)

  28. Obishi Khối Granite V (Granite V Block)

  29. Obishi Khối V Bằng Cacbua Vonfram (Precision V Block With Tungsten Carbide)

  30. Obishi Khối V Bằng Thép Cứng (Hardened Steel Precision V Block)

  31. Obishi Máy Kiểm Tra Độ Vuông (Squareness Quick)

  32. Obishi Máy Kiểm Tra Góc Phải (Điều Khiển Động Cơ)

  33. Tokyo Sokushin VSE-355EI Máy đo vận tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-355EI Servo Velocity-meter

  34. Obishi Nivo Granite Đa Góc

  35. Obishi Tấm Phẳng Vuông Bằng Gang (Cast Iron Square Plate)

  36. Obishi Tấm Phẳng Vuông Granite (Granite Square Plate)

  37. Obishi Eke Hình Trụ Bằng Đá Granit (Granite Cylindrical Square)

  38. Obishi Nivo Tam Giác Bằng Gang (Cast Iron Triangle Type Square Plate)

  39. Obishi Nivo Gang (Gang Master Angle)

  40. Obishi Eke Có Đế (Loại C)

  41. Obishi Eke Phẳng Có Tỷ Lệ (Loại E)

  42. Obishi Eke Hình Trụ Thép Chính Xác (Precision Steel Cylindrical Square)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top