Dụng cụ đo lường

  1. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Thiết Bị Kiểm Tra Độ Ẩm (Moisture Reading Checker)

  2. SANKO ELECTRONIC LABORATORY KG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Giấy, Bìa Cứng)

  3. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-101 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  4. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-30 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Công Trình Xậy Dựng)

  5. SANKO ELECTRONIC LABORATORY AQ-10 Máy Đo Độ Ẩm (Đo Độ Ẩm Gỗ)

  6. SANKO ELECTRONIC LABORATORY TG-PA Đầu Dò Tiêu Chuẩn Cho MR-200 (Gỗ)

  7. SANKO ELECTRONIC LABORATORY MR-200Ⅱ Máy Đo Độ Ẩm

  8. SANKO ELECTRONIC LABORATORY FE Đầu Dò Cho Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Exclusive Probes For SWT Series Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  9. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-Pro Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  10. SANKO ELECTRONIC LABORATORY ULT-5000 Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ Siêu Âm (Ultrasonic Coating Thickness Meters)

  11. SANKO ELECTRONIC LABORATORY Pro-1 Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  12. SANKO ELECTRONIC LABORATORY NFE Đầu Dò Cho Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Exclusive Probes For SWT Series Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  13. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-FN Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  14. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000ⅢN Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  15. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SAMAC-F Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic Coating Thickness Metters)

  16. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SP-3300D Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  17. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000ⅢN Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  18. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000ⅢF Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  19. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7100Ⅲ Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  20. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000Ⅲ+FN-325 Đầu Dò Và Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Probe Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  21. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7200Ⅲ Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  22. SANKO ELECTRONIC LABORATORY SWT-7000Ⅲ Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ Điện Từ (Electro-magnetic / Eddy Current Coating Thickness Metters)

  23. Fuji Tool Trục Định Tâm (Edge Finder)

  24. Fuji Tool Trục Định Tâm Loại Ceramic (Edge Finder Ceramic Type)

  25. Fuji Tool Tấm Giữ Mẫu (Measuring Clip)

  26. Fuji Tool Thanh Kẹp Giữ Mẫu Theo Góc (Multi Sine Bar)

  27. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Universial Angle Block)

  28. Fuji Tool Bộ Thước Đo Góc (Solid Angle Plate)

  29. Fuji Tool Bộ Căn Góc (Angle Block Set)

  30. Fuji Tool Kẹp Tuyến Tính (Linear Clamp ( Linear Vise))

  31. Fuji Tool Bộ Kẹp (Hane-Clamp)

  32. Fuji Tool Đế Từ Mini (Mini-Magnetic Stand)

  33. Fuji Tool Thước Cặp Cơ Đo Trong (Inside Vernier Caliper)

  34. Fuji Tool Thước Đo Dây (Wires Gauges)

  35. Fuji Tool Thước Đo Đường Viền (Contour Gauge)

  36. Fuji Tool Máy Đo Độ Sâu Của Gai Lốp TDG-20 (Tire Tread Depth Gauge TDG-20)

  37. Fuji Tool Thước Đo Độ Sâu Loại Bỏ Túi 50M (Pocket Depth Gauge 50M)

  38. Fuji Tool Đồng Hồ Đo Hàn (Welding Gauges)

  39. Fuji Tool Kiểm Tra Điểm Khoan (Drill Point Check)

  40. Fuji Tool Thước Đo Bánh Răng (Gear Tooth Gauges Grade A)

  41. Fuji Tool Thước Đo Góc (Angle Gauge)

  42. Fuji Tool Thước Đo Tâm Loại A (Center Gauges Grade A)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top