Dụng cụ đo lường

  1. Fuji Tool Thước Đo Tâm (Center Gauges)

  2. Fuji Tool Thước Đo Ren Vít Acme (Acme Screw Thread Gauges)

  3. Fuji Tool Thước Đo Trục Vít Acme (Acme Screw Pitch Gauges)

  4. Fuji Tool Thước Đo Trục Vít (Screw Pitch Gauges)

  5. Fuji Tool 273 Thước Đo Bán Kính (Type Radius Gauges)

  6. Fuji Tool 179 Thước Đo Bán Kính (Type Radius Gauges)

  7. Fuji Tool Thước Đo Bán Kính Loại A (Grade A Radius Gauges)

  8. Fuji Tool 272 Thước Đo Bán Kính (Type Radius Gauges)

  9. Fuji Tool L300 Thước Đo Bán Kính (Type Radius Gauges)

  10. Fuji Tool 178 Thước Đo Bán Kính (Type Radius Gauges)

  11. Unit Test AD Series Máy Kiểm Tra Độ Nén Bê Tông Kỹ Thuật Số -Digital Concrete Compression Test Machine

  12. Unit Test Máy Kiểm Tra Độ Uốn Bê Tông Kỹ Thuật Số (Loại Điều Khiển Mức Độ) (Unit Test Digital Concrete Beam Flexural Test Machine (Level Control Type))

  13. Unit Test FT-100/EL Máy Kiểm Tra Độ Uốn Bê Tông Tự Động (Unit Test FT-100/EL Automatic Concrete Beam Flexural Test Machine)

  14. Unit Test Máy Kiểm Tra Độ Nén Bê Tông Tự Động – Automatic Compression Test Machine

  15. Okasan Kiko OKM-50L Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Cảm Ứng (Okasan Kiko OKM-50L Touch Screen Water Meter)

  16. Yamayo RFC1L, RFC2L Thước Đo Thuỷ Hải Sản (Yamayo RFC1L, RFC2L Fishing Ribbon (JIS GRADE 1ST) )

  17. Yamayo DTM-15 MM-15 Máy Đo Số Đo Cơ Thể (Yamayo DTM-15 MM-15 Digital Body Measure & Body Measure)

  18. Yamayo SK, SK-K, SK-SR Cân Dạng Ống Và Cân Treo (Yamayo Measurement Scale)

  19. Yamayo RB20S, RB20SS, RB20S1, RB20D, RB20D1 Thước Lăn Đo Đường Dạng Bánh Xe (Yamayo RB20S, RB20SS, RB20S1, RB20D, RB20D1 Measuring Wheel)

  20. Yamayo AS Thước Mia Nhôm (Yamayo Aluminum Staff)

  21. Yamayo SS Thước Thẳng (Yamayo Straight Rules)

  22. Yamayo EEC Convex Pocket Thước Cuộn Thép (Yamayo EEC Convex Pocket Steel Measuring Tape)

  23. Yamayo Metric/English Convex Pocket Thước Cuộn Thép (Yamayo Metric/English Convex Pocket Steel Measuring Tape)

  24. Yamayo Metric (JIS) Convex Pocket Thước Cuộn Thép (Yamayo Metric(JIS) Convex Pocket Steel Measuring Tape)

  25. Yamayo Mini Rod Thước Cuộn (Yamayo Mini Rod)

  26. Yamayo Ribbon Rod Thước Cuộn (Yamayo Ribbon Rod)

  27. Yamayo Series Thước Đo Mực Nước (Yamayo Water Level Measure Series)

  28. Yamayo Million Surveyors Thước Dây Thừng (Yamayo Million Surveyors Rope)

  29. Yamayo Million Diameter Thước Cuộn (Yamayo Million Diameter Tape)

  30. Yamayo Million Open & Million Custom Thước Cuộn Làm Từ Sợi Thuỷ Tinh (Yamayo Million Open & Million Custom Fiberglass Measuring Tapes)

  31. Yamayo 3X Million Thước Cuộn Làm Bằng Sợi Thuỷ Tinh ( Yamayo 3X Million Fiberglass Measuring Tapes)

  32. Yamayo White Seven, White Reel & White Custom Thước Cuộn Nhựa Acrylic (Yamayo White Seven, White Reel & White Custom Acrylic Resin Painted Measuring Tapes)

  33. Yamayo Silver Custom & Silver Seven Thước Cuộn Nhựa Epoxy – Epoxy Resin Painted Measuring Tapes

  34. Yamayo Stilon Reel Thước Cuộn Nylon Bọc Thép (Yamayo Stilon Reel Nylon Coated Steel Measuring Tapes)

  35. Yamayo 3X Stilon Thước Cuộn Nylon Bọc Thép (Yamayo 3X Stilon Nylon Coated Steel Measuring Tapes)

  36. Yamayo GR Million Thước Cuộn PVC Tráng Sợi Thuỷ Tinh (Yamayo GR Million PVC Coated Fiber Glass Tape)

  37. Yamayo GR Stilon Thước Cuộn Nylon Tráng Thép – Nylon Coated Steel Tape

  38. DeFelsko PosiTest DFT Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ – Coating Thickness Gauge

  39. DeFelsko PosiTector 6000 Series Đồng Hồ Đo Độ Dày Lớp Phủ Cho Tất Cả Các Chất Nền Kim Loại – Coating Thickness Gauges for ALL Metal Substrates

  40. MITUTOYO Series 293 Thước Trắc Vi Coolant Proof – Có Chống Bụi / Nước với tiêu chuẩn IP65 (MITUTOYO Coolant Proof Micrometer Series 293 – with Dust/Water Protection Conforming to IP65 Level)

  41. RSK 565 Đế Gá Panme (RSK 565 Micrometer Stand)

  42. RSK 589 Thước Đo Góc Tổ Hợp (RSK 589 Angle Plate – Combination Set)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top