Dụng Cụ Nâng

  1. Super Tool DLC0.5 Kẹp Nâng Thùng

  2. Super Tool DLC0.5V Kẹp Nâng Thùng (Nâng Thẳng Đứng) Drum Lift Clamp (Vertical Lifting)

  3. Super Tool DTRH2010R / 3025R / 3050R / 4100R / 4200R / 6300R Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số Thông Số KỹThuật Cao (Loại Không Dây hoặc Cáp Kép) (Digital Torque Wrench High-specifications (Dual Types of Wireless or Cable))

  4. Super Tool DTMW30085 / 30135 / 41200 Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  5. Super Tool DTRH2010C / 3025C / 3050C / 4100C / 4200C / 6300C Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số (Loại cáp) Có Cờ Lê Điều Chỉnh (Digital Torque Wrench (Cable Type) Adjustable Wrench Type)

  6. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  7. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  8. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  9. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  10. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  11. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

  12. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  13. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  14. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  15. KITO TD Đường Ray Cung Cấp Điện (KITO TD Electrical Supply Rail)

  16. KITO Nam Châm Nâng ( KITO Lifting Magnet )

  17. KITO Xích Treo 100 (KITO Chain Sling 100)

  18. KITO Bàn Trượt Khoảng Không Thấp

  19. KITO Bàn Trượt

  20. KITO RES/RESM Palăng Xích Điện Loại Chống Cháy Nổ (KITO RES/RESM Electric Chain Hoists – Application-oriented Models)

  21. KITO SHER2M Pa Lăng Xích Điện Headroom Thấp (KITO SHER2M Electric Chain Hoists – Application-oriented Models)

  22. KITO EDIII Pa Lăng Xích Điện Một Pha ( Electric Chain Hoists With Hook Suspension / Push Botton Control / Cylinder Control)

  23. KITO EQSG Pa Lăng Xích Điện Với Bánh Răng Và Bộ Điều khiển Nút Bấm (KITO EQSG Electric Chain Hoists With Geared Trolley / Push Button Control)

  24. KITO EQSP Pa Lăng Xích Điện Với Bánh Trượt Và Bộ Điều khiển Nút Bấm (KITO EQSP Electric Chain Hoists With Plain Trolley / Push Button Control)

  25. KITO EQM Pa Lăng Xích Điện Với Motor Bánh Xe Đẩy Và Điều Khiển Nút Bấm (KITO EQM Electric Chain Hoists With Motorized Trolley / Push Button Control)

  26. KITO EQ Pa Lăng Xích Điện với Hệ Thống Treo có Điều Khiển Nút Bấm Vòng Khuyên (KITO EQ Electric Chain Hoists With Suspension Eye / Push Button Control)

  27. KITO CDER2 Pa Lăng Xích Điện (KITO CDER2 Electric Chain Hoists)

  28. KITO ER2SP Pa Lăng Xích Điện (KITO ER2SP Electric Chain Hoists)

  29. KITO ER2SG Pa Lăng Xích Điện (KITO ER2SG Electric Chain Hoists)

  30. KITO KC Kẹp Móc (KITO KC Clip)

  31. KITO LX Pa Lăng Xích Lắc Tay (KITO LX Lever Hoist)

  32. KITO TF Series Pa Lăng Xích Kéo Tay – Manual Chain Hoist

  33. KITO CB-ATEX Pa Lăng Xích Kéo Tay (KITO Manual Chain Hoist – Special Application Models)

  34. KITO CB Pa Lăng Xích Kéo Tay (KITO Manual Chain Hoist CB Series – Model M3)

  35. Eagle Clamp LSC Thiết Bị Điều Khiển Còng Từ Xa (Eagle Clamp LSC Type Remotely Operated Shackle )

  36. Eagle Clamp EPH Móc Cẩu Pallet (Eagle Clamp EPH Type Crane Pallet Forks)

  37. Eagle Clamp ALB Kẹp Điều Chỉnh Chênh Lệch Độ Cao Tại Mối Nối (Eagle Clamp ALB Type Height Difference Adjustment Junction Clamp )

  38. Kẹp Loại LCT Kẹp Chuyên Dụng Hình Chữ L (LCT Type L Shape Dedicated Clamp Eagle Clamp)

  39. Eagle Clamp LHC Kẹp Treo Đồ – Hanger Clamp

  40. Eagle Clamp Loại HVF Kềm Cầm Tay – Handvice

  41. Kẹp Loại HHC Kẹp Cầm Tay (HHC Type Hand Clamp Eagle Clamp)

  42. Palăng Loại BBC Palăng Di Động (BBC Type Portable Hoist Eagle Clamp)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top