Dụng Cụ Nâng

  1. Kẹp Loại CCV Kẹp Dùng cho Cột ( CCV Type Clamp for Column Eagle Clamp )

  2. Kẹp Loại CCL Kẹp Dùng cho Cột ( CCL Type Clamp for Column Eagle Clamp )

  3. Kẹp Loại SBb J Kẹp Trục Vít Đa Hướng (SBb J Type Omnidirectional Screw Type Clamp Eagle Clamp)

  4. Kẹp Loại SBN Kẹp Trục Vít Đa Hướng (SBN Type Omnidirectional Screw Type Clamp Eagle Clamp)

  5. Kẹp Loại SBB Kẹp Trục Vít Đa Hướng (SBB Type Omnidirectional Screw Type Clamp Eagle Clamp)

  6. Kẹp Loại EM Kẹp Bảo vệ Dây Khuôn ( EM Type Wire Protection Jig Eagle Clamp)

  7. Kẹp Loại FHA Kẹp Định Hình Thép ( FHA Type Shaped Steel Clamp Eagle Clamp )

  8. Kẹp Loại BCR Cho Tấm Van ( BCR Type Clamp for Valve Plate Eagle Clamp )

  9. Kẹp Loại BCL Cho Tấm Van ( BCL Type Clamp for Valve Plate Eagle Clamp)

  10. Kẹp Loại IMH Kẹp Móc Cách Điện – Nhiệt (IMH Type Insulation Hook Clamp Eagle Clamp)

  11. Kẹp Loại EH Móng Đại Bàng Đa Dụng (EH Type Eagle Hacker Clamp Eagle Clamp)

  12. Kẹp Loại HOW cho Tấm Thép Ngang ( HOW Type Clamp for Horizontal Steel Plate Eagle Clamp)

  13. Eagle Clamp HOS cho Tấm Thép Ngang – Clamp for Horizontal Steel Plate

  14. Kẹp Loại HO cho Tấm Thép Ngang ( HO Type Clamp for Horizontal Steel Plate Eagle Clamp)

  15. Kẹp Loại VAFS cho Tấm Thép Ngang ( VAFS Type Clamp for Horizontal Steel Plate Eagle Clamp)

  16. Kẹp Loại VAF cho Tấm Thép Ngang ( VAF Type Clamp for Horizontal Steel Plate Eagle Clamp)

  17. Kẹp Loại GNE Cho Thép Có Thanh Ngang (GNE Type Clamp for Horizontal Steel Eagle Clamp)

  18. Eagle Clamp BMB Kẹp Cho Thép Có Thanh Ngang – Clamp for Horizontal Steel

  19. Kẹp NNE Loại II L Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (NNE Type II L Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  20. Kẹp NNE Loại II Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (NNE Type II Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  21. Kẹp Loại NE Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (NE Clamp For Steel)

  22. Kẹp Loại NEC II Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (NEC Type II Clamp For Steel)

  23. Kẹp Loại SAR Có Vít EAGLE CLAMP (SAR Type Intact Clamp For Tension)

  24. Kẹp Loại SRN Có Vít EAGLE CLAMP (SRN Type Intact Clamp For Tension)

  25. EAGLE CLAMP FXJ Kẹp Có Vít – Screw Tension Clamp

  26. EAGLE CLAMP Kẹp Loại SAS Có Vít (SAS Type Screw Tension Clamp EAGLE CLAMP)

  27. Kẹp Loại SBT Có Vít EAGLE CLAMP (SBT Type Screw Vertical Clamp)

  28. Kẹp Loại SBC Có Vít EAGLE CLAMP (SBC Type Screw Vertical Clamp)

  29. Kẹp Loại HR Điều Khiển Từ Xa Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (HR Type Remote Control Clamp For Steel)

  30. Kẹp Loại AMN Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (AMN Type Clamp For Steel)

  31. EAGLE CLAMP KVA Kẹp Dùng Cho Thép – Clamp For Steel

  32. Kẹp Loại VANL Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VANL Type Clamp For Steel)

  33. Kẹp Loại VAN Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VAN Type Clamp For Steel)

  34. Kẹp Loại VA (N) Dùng Cho Thép – VA (N) Type Clamp For Steel

  35. EAGLE CLAMP VAS Dùng Cho Thép – Clamp For Steel

  36. Kẹp Loại VA Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (VA Type Clamp For Steel)

  37. Kẹp Loại VAR Dùng Cho Thép – VAR Type Clamp For Steel

  38. Kẹp Loại AMS Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (AMS Type Clamp For Steel)

  39. Kẹp Loại GL Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GL Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  40. Kẹp Loại GD Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GD Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  41. Kẹp Loại GC Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GC Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)

  42. EAGLE CLAMP Kẹp Loại GT Dùng Cho Thép Chữ I- Vertical Clamp For I-Shaped Steel

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top