TRANG THIẾT BỊ NHÀ MÁY
-
JTEKT KF Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT KF Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)
-
JTEKT EZ Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT EZ Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)
-
JTEKT T Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT T Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)
-
JTEKT U Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT U Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)
-
JTEKT D Series Trục Truyền Động Cho Sản Xuất Thép / Thiết Bị Công Nghiệp (JTEKT D Series Drive Shaft For Steel Production/ Industrial Equipment)
-
RIKEN Vòng Bạc Pít Tông (RIKEN Piston Ring)
-
Namita Kiko Ống Duy Trì (Namita Kiko Retainers)
-
Namita Kiko NHC-1000 Neo Kim Loại Màu (Namita Kiko NAMI Color (NHC-1000) Anchor metals)
-
Namita Kiko Neo Kim Loại Hàn (Namita Kiko Welded Anchor metals)
-
Namita Kiko Neo Kim Loại 2 Phần (Namita Kiko Two-Stage (Multi-Stage) Anchor metals)
-
Namita Kiko YM4-YM5 Neo Kim Loại (Namita Kiko YM4-YM5 Anchor metals)
-
Oiles Hiplast N/E Ổ Trục Composit Nhựa Polytetrafluoroethylene Dạng Lưới Kim Loại (Oiles Hiplast N/E Metallic Mesh Polytetrafluoroethylene Plastic Composite Bearings)
-
Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)
-
Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals
-
Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)
-
Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)
-
Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)
-
Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)
-
Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)
-
Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HLP-1803
-
Furukawa Electric Group Cáp Làm Mát Bằng Nước Cho Lò Điện
-
MVP II Máy hút chân không vệ sinh công nghiệp – Vacuum Cleaning System
-
Đường ống bằng gốm (Ceramic pipe)
-
ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HW-888H
-
MÁY BƠM DẦU (MỠ) – Macnaught Grease Pump
-
ĐÈN Led CHIẾU SÁNG – Panasonic LED