Flex System

  1. Flex System Tấm Nối (Connection Plate)

  2. Flex System Tấm Lưới Thoát Nước (Drainage Plate (SUS・PP))

  3. Flex System Ống Cao Su (Tubular Rubber)

  4. Flex System Kìm Hàn (Electrode Holder (For Fume Pipe))

  5. Flex System Thanh Mạ Đồng – Copper Plate (For Fume Pipe)

  6. Flex System Van Một Chiều – Check Valve (For Fume Pipe)

  7. Flex System Khớp Nối Ống (Plug (For Fume Pipe))

  8. Flex System Bộ Móc Nâng (Hanging Set (For Manholes Work))

  9. Flex System Chốt (Dowel (For Manholes Work))

  10. Flex System Core Bit Dùng Cho Công Việc Hố Ga (Core Bit (For Manholes Work))

  11. Flex System Bộ Bu Lông Ốc Vít Dùng Cho Hố Ga (Adjustment Bolts, Nuts, Washers (For Manholes Work))

  12. Flex System Tấm Lót Hố Ga (Liner Plate (For Manholes Work))

  13. Flex System Đai Ốc Dùng Cho Bu Lông Vòng Điều Chỉnh (High Nut For Adjusting Ring (With Pipe, For Manholes Work))

  14. Flex System Bu Lông Có Vòng Dùng Cho Hố Ga (Ring Bolt (For Manholes Work))

  15. Flex System Tấm Lót Đường Chống Trượt Dùng Cho Người Khiếm Thị (Resin Protection Mat (For Guiding The Visually Impaired))

  16. Flex System Tấm Lót Đường Chống Trượt (Resin Protection Mat (Slip-Prevent Type))

  17. Flex System Thanh Nhựa Dùng Cho Công Việc Bê Tông – Plastic Bar For Concrete Work

  18. Flex System Tấm Nhựa Đa Năng – Eco Board

  19. Flex System Thanh Đỡ (Plastic Wood)

  20. Flex System Thanh Nhựa Chống Trượt (Non-Slip Plastic Wood)

  21. Flex System Dây Nhựa Dùng Cho Đổ Bê Tông (Plastic Roll For Concrete Work)

  22. Flex System Con Kê Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work (Cube Type))

  23. Flex System G Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)

  24. Flex System GRC Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work (Grip Type))

  25. Flex System AS GRC Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work)

  26. Flex System V Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)

  27. Flex System N Series Con Kê Nhựa Dùng Để Đổ Bê Tông (Plastic Spacer For Concrete Work)

  28. Flex System TL Chốt Chèn Một Chạm (One-Touch Insert (Reversable Hanger))

  29. Flex System LKP / SSKP Chốt Chèn Treo Một Chạm (One-Touch Inserts For Hanging (Vertical/Diagonal Type))

  30. Flex System Nắp S Dùng Cho Chốt Chèn (S Cap For Inserts)

  31. Flex System Chốt Chèn (FDW Insert (D Type))

  32. Flex System Chốt Chèn Loại D (FDH Insert (D Type))

  33. Flex System Chốt Chèn (FDH Insert)

  34. Flex System Chốt Chèn Loại D – FD Insert (D Type)

  35. Flex System Chốt Chèn (FDC Insert)

  36. Flex System Chốt Chèn (FD Insert)

  37. Flex System Chốt Chèn (F2 Insert)

  38. Flex System Chốt Chèn (FT Insert)

  39. Flex System Chốt Chèn (FPH Insert)

  40. Flex System Chốt Chèn (FP Insert)

  41. Flex System Ốp Định hình (Former)

  42. Flex System Chốt Vít Dạng Tấm (Anchor With PL)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top