Fukuda Seiko

  1. Fukuda Seiko TRD Khuôn Cắt- Trimming Dies

  2. Fukuda Seiko EMCS Mũi Siêu Khoan Trục Ngắn – Super Drill Stub

  3. Fukuda Seiko EMCR Mũi Siêu Khoan Thông Thường EMC – EMC Super Drill Regular

  4. Fukuda Seiko SLD Mũi Khoan Chuôi Trụ Cho Mâm Cặp Mũi Khoan Cacbua – Straight Shank Drill for Carbide Drill Chuck

  5. Fukuda Seiko STD Mũi Khoan Chuôi Côn Lưỡi Vonfam Cacbua – Tungsten Carbide Taper Shank Drills

  6. Fukuda Seiko TD Mũi Khoan Chuôi Côn Lưỡi Vonfram Cacbua – Taper Shank Drill With Tungsten Carbide Blade

  7. Fukuda Seiko SSD Mũi Khoan Cacbua Rắn Chuôi Trụ – Solid Carbide Tip Straight Shank Drill

  8. Fukuda Seiko SD Mũi Khoan Chuôi Trụ Lưỡi Cacbua – Carbide Blade Straight Shank Drill

  9. Fukuda Seiko SHM Mũi Khoan Chuôi Trụ 3S Loại H – 3S Straight Shank Drill H Type

  10. Fukuda Seiko SSM Mũi Khoan Chuôi Trụ 3S Loại S – 3S Straight Shank Drill S Type

  11. Fukuda Seiko SRM Mũi Khoan Chuôi Trụ 3S Loại R – 3S Straight Shank Drill R Type

  12. Fukuda Seiko CR-MT Mũi Doa Tâm (Chuôi Côn) – Center Reamer (Taper Shank)

  13. Fukuda Seiko CR Mũi Doa Tâm – Center Reamer

  14. Fukuda Seiko MR Mũi Doa Máy – Machine Reamer

  15. Fukuda Seiko WAC Dao Cắt Góc Đôi – Double Angle Cutter

  16. Fukuda Seiko AC-LH Dao Phay Góc Đơn (Lưỡi Bên Trái) – Single Angle Cutter (Left Blade)

  17. Fukuda Seiko AC-RH Dao Phay Góc Đơn (Lưỡi Bên Phải) – Single Angle Cutter (Right Blade)

  18. Fukuda Seiko SSC Dao Cắt Cạnh Lưỡi So Le – Staggered-blade Side Cutter

  19. Fukuda Seiko SC Dao Cắt Cạnh Lưỡi Tiêu Chuẩn – Standard Blade Side Cutter

  20. Fukuda Seiko 3C Dao Cắt Lỗ Đối Diện Gắn Trên Bề Mặt Cho Bulông Lục Giác MC) – 3C Mill (Surface Mounting Counterbore Cutter For Hexagon Socket Bolt MC)

  21. Fukuda Seiko DSS Dao Phay Chìm Cho Bulông Đầu Chìm Có Mũi Khoan – Submerged Milling Cutter For Countersunk Head Screws With Drill

  22. Fukuda Seiko DCS Dao Phay Chìm Cho Bulông Đầu Chìm Có Mũi Khoan – Submerged Milling Cutter For Countersunk Head Screws With Drill

  23. Fukuda Seiko DCB Dao Phay Chìm Có Khoan (Đối Với Bulông Lục Giác) – Submerged Milling Cutter With Drill (For Hexagon Socket Head Bolts)

  24. Fukuda Seiko MS-CB Dao Phay Chìm Cho Bulông Đầu Chìm – Submerged Milling Cutter For Small Countersunk Screws

  25. Fukuda Seiko EP-CB Dao Phay Chìm Cho Chốt Ép Đùn – Submerged Milling Cutter For Extruded Pins

  26. Fukuda Seiko LS-CB Dao Phay Chìm Chuôi Dài (Tiêu Chuẩn JIS) – Long Shank Submerged Milling Cutter (JIS Standard)

  27. Fukuda Seiko CBT Dao Phay Chìm (Đối Với Bu Lông Đầu Lục Giác) Chuôi Côn – Submerged Milling Cutter (For Hexagon Socket Head Bolts) Taper Shank

  28. Fukuda Seiko CB Dao Phay Chìm (Đối Với Bu Lông Đầu Lục Giác) – Submerged Milling Cutter (For Hexagon Socket Head Bolts)

  29. Fukuda Seiko CC Dao Phay Vát Mép Không Phát Ra Tiếng Ồn – Chatterless Chamfering Milling cutter

  30. Fukuda Seiko SPC Dao Cắt Dạng Ô Có Tay Cầm – Umbrella-Shaped Cutter With Handle

  31. Fukuda Seiko SWC Dao Cắt Góc W Có Tay Cầm – W Angle Cutter With Handle

  32. Fukuda Seiko SAC Dao Cắt Góc Có Tay Cầm – Angle Cutter With Handle

  33. Fukuda Seiko TSE Dao Phay Rãnh Chữ T – T-slot End Mill

  34. Fukuda Seiko LS-STC Dao Cắt Rãnh Chữ T Lưỡi So Le Chuôi Dài – Long Shank Staggered Blade T-Slot Cutter

  35. Fukuda Seiko STC Dao Cắt Rãnh Chữ T Lưỡi So Le – Staggered Blade T-Slot Cutter

  36. Fukuda Seiko LS-TC Dao Cắt Rãnh Chữ T Chuôi Dài – Long Shank T-Slot Cutter

  37. Fukuda Seiko TC Dao Cắt Rãnh Chữ T Lưỡi Thông Thường – Regular Blade T-slot Cutter

  38. Fukuda Seiko KCST Dao Cắt Rãnh Với Lưỡi Bên – Side Blade Key Sheet Cutter

  39. Fukuda Seiko KC Dao Cắt Rãnh – Key Sheet Cutter

  40. Fukuda Seiko SL-BS-L Dao Phay Rãnh Dài, 2 Me – Long Slotting End Mill, 2-Flute (BS Shank)

  41. Fukuda Seiko SL-MT Dao Phay Rãnh, 2 Me – Slotting End Mill, 2-Flute (MT shank)

  42. Fukuda Seiko SL-BS Dao Phay Rãnh, 2 Me – Slotting End Mill, 2-Flute (BS shank)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top