Ichinen Chemicals

  1. Ichinen Chemicals 000069 Chất Tẩy Rửa Chuyên Dụng Siêu An Toàn (Strong Super Safety)

  2. Ichinen Chemicals 000168 Chất Tẩy Rửa Siêu An Toàn (Super Safety A Cube)

  3. Ichinen Chemicals 000068 Chất Tẩy Rửa Siêu An Toàn (Super Safety A)

  4. Ichinen Chemicals 000635 Bình Xịt Silicon Tách Khuôn (Modified Silicone Spray)

  5. Ichinen Chemicals 000637 Chất Giải Phóng Fluorine Loại R (Release Agent Fluorine Type R)

  6. Ichinen Chemicals 000124 Dung Dịch Tách Khuôn Gốc Dầu Thực Vật (Mold Release Agent Vegetable Oil-Based)

  7. Ichinen Chemicals 000121 Dung Dịch Tách Khuôn Có Độ Nhớt Thấp (Release Agent Low Viscosity Silicone)

  8. Ichinen Chemicals 000122 Dung Dịch Tách Khuôn Có Độ Nhớt Cao (Release Agent High Viscosity Silicone)

  9. Ichinen Chemicals 000638 Dung Dịch Tách Khuôn (Shuttle Protector FS)

  10. Ichinen Chemicals 000154 Bình Xịt Phát Hiện Sai Sót Màu Xanh S (Blue Varnish Spray S)

  11. Ichinen Chemicals 000153 Bình Xịt Phát Hiện Sai Sót Màu Trắng S (White Pen Spray S)

  12. Ichinen Chemicals 000151 Bình Xịt Vecni Xanh S (Blue Varnish Spray S)

  13. Ichinen Chemicals 000104 Tẩy Sơn Nước/Xịt Tẩy Dầu Mỡ Mạnh Mẽ (Scratch Paint Remover/Powerful Degreasing Spray)

  14. Ichinen Chemicals 000103 Bút Sơn Phát Hiện Sai Sót Màu Trắng (White Pen Spray)

  15. Ichinen Chemicals 000110 Sơn Phát Hiện Sai Sót Màu Xanh Aotak 500 (Precision Marking Paint/Blue)

  16. Ichinen Chemicals 000101 Bình Xịt Vecni Phát Hiện Sai Sót Màu Xanh (Blue Varnish Spray)

  17. Ichinen Chemicals 000102 Bút Sơn Phát Hiện Sai Sót Màu Xanh Aotak 50 (Precision Marking Paint/Blue)

  18. Ichinen Chemicals 000086 Sơn Màu Đen Chịu Nhiệt (Heat Resistant Black)

  19. Ichinen Chemicals 000082 Sơn Màu Bạc Chịu Nhiệt (Heat Resistant Silver)

  20. Ichinen Chemicals 000590 Bút Sửa Chữa Màu Đen (Repair Pen Black)

  21. Ichinen Chemicals 000179 Bình Xịt Sơn Sửa Chữa Màu Đen (Black Dye Spray)

  22. Ichinen Chemicals 000694 Sabeth SP500

  23. Ichinen Chemicals 000125 Chất Ức Chế Rỉ Sét Hóa Hơi Dạng Lỏng (Liquid Vaporizable Rust Inhibitor)

  24. Ichinen Chemicals 000129 Chất Chống Rỉ Sét Màu Xanh (Rust Guard Green)

  25. Ichinen Chemicals 000089 Chất Chống Rỉ Sét Màu Nâu – Rustguard Brown

  26. Ichinen Chemicals 000388 Chất Ức Chế Rỉ Sét Thời Gian Dài (Rustguard F Clear|)

  27. Ichinen Chemicals 000107 Chất Chống Rỉ (Rust Jet)

  28. Ichinen Chemicals 000312 Chất Kiểm Tra Nhiệt Độ Màu Xanh (Heat Seal Checker Blue)

  29. Ichinen Chemicals 000185 Chất Bôi Trơn Máy Móc Thực Phẩm (Food Machine Grease 3H)

  30. Ichinen Chemicals 000181 Chất Bôi Trơn Máy Móc Thực Phẩm (Food Machine Grease H1)

  31. Ichinen Chemicals 000569 Dung Dịch Tẩy Rửa Rỉ Sét (Scale Remove)

  32. Ichinen Chemicals 000183 Bình Xịt Dầu Trong Máy Móc Thực Phẩm (Food Oil)

  33. Ichinen Chemicals 000310 Bình Xịt Kiểm Tra Nhiệt (Heat Seal Checker)

  34. Ichinen Chemicals 000184 Bình Xịt Silicone Cho Máy Móc Thực Phẩm (Silicone Spray For Food Machinery)

  35. Ichinen Chemicals 000188 Mỡ Bôi Trơn Cho Máy Móc Thực Phẩm (Grease For Food Machinery)

  36. Ichinen Chemicals 000127 Chất Bôi Trơn Cho Máy Móc Thực Phẩm (Lubricants For Food Machinery)

  37. Ichinen Chemicals 000303 Chất Bôi Trơn (Lubricant)

  38. Ichinen Chemicals W702 Bình Xịt Siêu Bôi Trơn Xích (Spray Super Chain Grease)

  39. Ichinen Chemicals 000820/000821/000822 Chất Bôi Trơn Phân Hủy Sinh Học (Biodegradable Lubricant Rust Inhibitor)

  40. Ichinen Chemicals 000186 Chất Bôi Trơn Khô (Dry Lubricant)

  41. Ichinen Chemicals 000199 Bình Xịt Ngăn Vít Dính Do Nhiệt Độ Cao(Prevents Screws From Sticking Due To High Temperatures)

  42. Ichinen Chemicals 000022 Bình Xịt Molybdenum Disulfide Nồng Độ Cao (High Concentration Molybdenum Disulfide Paste Spray)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top