Kẹp nâng

  1. Japan Clamp W Kẹp Nâng Bánh Xe (Wheel Lifting Clamp)

  2. Japan Clamp B2 Kẹp Chùm Có Bánh Xe (Trolley Beam Clamp)

  3. Japan Clamp B1 Kẹp Chùm (Beam Clamp)

  4. Japan Clamp DH Series Kẹp Nâng Ngang Cho Thanh Tròn – Horizontal Lifting Clamp For Round Bar

  5. Japan Clamp DHK-DSV Kẹp Nâng Cốt Thép / Thanh Tròn Theo Chiều Dọc (Vertical Lifting Clamp For Reinforcing Bar / Round Bar)

  6. Japan Clamp RW Kẹp Nâng Thanh Ray (Rail Lifting Clamp)

  7. Japan Clamp HSKV Kẹp Nâng Thép Tấm (Iron Plate Lifting Clamp)

  8. Japan Clamp KV Kẹp Nâng Cọc Sắt (Clamp For Sheet Pile)

  9. Japan Clamp DHK-DS Kẹp Nâng Cốt Thép / Thanh Tròn Theo Chiều Dọc (Vertical Clamp For Reinforcing Bar / Round Bar)

  10. Japan Clamp WHS Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang Với Khóa An Toàn (Clamp For Horizontal Suspension (With Safety Lock))

  11. Japan Clamp ECX Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang Loại Nhẹ (Clamp For Horizontal Suspension (Lightweight And Compact Type))

  12. Japan Clamp HSMY / HSMY-S Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension)

  13. Japan Clamp C-500 Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang Với Khóa Một Chạm (Clamp For Horizontal Suspension (With One-Touch Lock Device))

  14. Japan Clamp HF Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension)

  15. Japan Clamp H Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang Loại Nhẹ (Clamp For Horizontal Suspension (Lightweight And Compact Type))

  16. Japan Clamp ABS Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (Scratch Type))

  17. Japan Clamp ABC Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (With Knurled Teeth))

  18. Japan Clamp ABA Kẹp Nâng Theo Chiều Ngang (Clamp For Horizontal Suspension (With Knurled Teeth))

  19. Flex System Kẹp Nâng Đảo Chiều (Inverted Hanger)

  20. Flex System Kẹp Nâng Ống Cống Dạng Chữ U (U-Shaped Culvert Hanger (Side Type))

  21. Flex System Kẹp Nâng Khối Trụ (Cylindrical Block Hanger)

  22. Flex System Kẹp Nâng Ống Cống Dạng Chữ U (U-Shaped Culvert Hanger)

  23. Flex System Kẹp Nâng Ống Cống (Box Culvert Hanger)

  24. Flex System Kẹp Nâng Đá SH-300 (SH-300 Stone Hanger)

  25. Flex System KK-150H Kẹp Nâng – Block Hanger

  26. Flex System Kẹp Nâng Dạng Chữ L (L-shaped Block Hanger)

  27. Flex System Kẹp Nâng – Universal Type Hanger

  28. Flex System MM-1500 Kẹp Nâng Đa Năng (Multi Hanger)

  29. Flex System Kẹp Nâng (Block Hanger)

  30. Super Tool TVC1L3 / 5 Kẹp Nâng Thẳng Đứng Cho Thanh Cốt Thép Khóa Đôi Vertical Lifting Clamp For Reinforcing Rod (Double-Lock Type)

  31. Super Tool TVC1 Kẹp Nâng Thẳng Đứng Cho Thanh Cốt Thép Vertical Lifting Clamp For Reinforcing Rod

  32. Super Tool SVC1HE~12WHE Kẹp Nâng Thẳng Đứng (Loại Tay Cầm Khóa) Vertical Lifting Clamp (Lock Handle Type)

  33. Super Tool SVC0.5~5 Kẹp Nâng Thẳng Đứng Vertical Lifting Clamp (Cam Stopper Type)

  34. Super Tool SVC0.5L~5L Kẹp Nâng Thẳng Đứng (Loại Đòn Bẩy Khóa) (Vertical Lifting Clamp (Lock Lever Type))

  35. Super Tool SVC0.3E~2E Kẹp Nâng Thẳng Đứng (Loại Tay Cầm Khóa Với Còng Vạn Năng) (Vertical Lifting Clamp (Lock Handle Type With Universal Shackle))

  36. Super Tool SVC0.5H~10WH Kẹp Nâng Thẳng Đứng (Loại Tay Cầm Khóa) Vertical Lifting Clamp (Lock Handle Type)

  37. Super Tool SBN1~5 Kẹp Nâng Xà Gồ (Cao Cấp) Beam Clamp (Deluxe Type)

  38. Super Tool SBN1E~5E Kẹp Nâng Xà Gồ (Tiêu Chuẩn) Beam Clamp (Standard Type)

  39. Super Tool RGC10~100 Kẹp Đường Ray Rail Clamp

  40. Super Tool HPC0.5N~5N Kẹp Nâng Ngang Horizontal Lateral Lifting Clamp

  41. Super Tool HLC1HE~12WHE Kẹp Nâng Bên (Loại Tay Cầm Khóa) Lateral Lifting Clamp (Lock Handle Type)

  42. Super Tool HLC0.5U~5U Kẹp Nâng Bên (Loại Hàm Chia)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top