Kunimoto
-
Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)
-
Kunimoto 1804300 KS ,1804301 KS Bọc Cùm Đơn – Universal Spot Clamp Cover
-
Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)
-
Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)
-
Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)
-
Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)
-
Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)
-
Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))
-
Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)
-
Dụng cụ treo Pekopiece KUNIMOTO
-
Kẹp cố định chữ U 48.6
-
CHI TIẾT THÉP GIA CÔNG – Peko Piece
-
BỘ DÂY VÀ CỌC CẦU TREO XÂY DỰNG – Scaffolding equipment (Rope, Stanchion)
-
KẸP DẦM GIÀN GIÁO – Scaffolding Clamp
-
CÙM KHOÁ GIÁO – Pipe Clamp