Kunimoto

  1. Kunimoto 0672001 KS Phụ Kiện Ghép Thanh Cốt Thép (Kunimoto 0672001 KS Separator-Rebar Joint)

  2. Kunimoto 0775026 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h40 (Kunimoto 0775026 KS Hanging Piece (Deck Slab) t 3.2 × h40)

  3. Kunimoto 0775020 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t 3.2 × h15 (Kunimoto 0775020 KS Hanging Piece (deck version) t 3.2 × h15)

  4. Kunimoto 0775010 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu (t 3.2) (Kunimoto 0775010 KS Hanging Piece (for floor slab) (t 3.2))

  5. Kunimoto 0775027 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 × h 50 × R20 (Kunimoto 0775027 KS Hanging Piece (for deck slab bending) t4.5 × h 50 × R20)

  6. Kunimoto 0775028 KS Miếng Treo Dùng Cho Thi Công Tấm Bản Mặt Cầu t4.5 x h 50 x R30 (Kunimoto 0775028 KS Hanging Piece (Bending Type) t4.5 x h 50 x R30)

  7. Kunimoto 130401 KS Kẹp Xà Gồ (Kunimoto 130401 KS Beam Clamp (with Push Bolt))

  8. Kunimoto 0608330 KS Giá Treo Trần Loại US – Ceiling Suspension Bracket US Type

  9. Kunimoto 0608304 KS Giá Treo Trần Loại C1 (Kunimoto 0608304 KS Ceiling Suspension Bracket Type C1)

  10. Kunimoto 0608301 KS Giá Treo Trần Loại E2- Ceiling Suspension Bracket Type E2

  11. Kunimoto 0608900 KS Giá Treo Trần Loại SCW (Kunimoto 0608900 KS Splice Ceiling Suspension Bracket SCW Type)

  12. Kunimoto 0608700 KS Giá Treo Trần Loại S-50B (Kunimoto 0608700 KS Ceiling Suspension Bracket Type S-50B)

  13. Kunimoto 0608610 KS Giá Treo Trần Loại QL-B (Kunimoto 0608610 KS Ceiling Suspension Bracket QL-B Type)

  14. Kunimoto 0608870 KS Giá Treo Trần Loại L (Kunimoto 0608870 KS Ceiling Suspension Bracket L Type)

  15. Kunimoto 0608910 KS Giá Treo Trần Loại FN (Kunimoto 0608910 KS Ceiling Suspension Bracket FN Type)

  16. Kunimoto 0608930 KS Giá Treo Trần Loại IU (Kunimoto 0608930 KS Ceiling Suspension Bracket IU Type)

  17. Kunimoto 0608920 KS Giá Treo Trần Loại H-SF (Kunimoto 0608920 KS Ceiling Suspension Bracket H-SF Type)

  18. Kunimoto Phụ Kiện Hỗ Trợ Bảo Quản Ống Treo – Red Paint&Dove Plating Pipe Hanger Storage Support

  19. Kunimoto Thùng Chứa Đa Kích Cỡ (Kunimoto Small, Medium, Large & Extra Large M · B Storage Box)

  20. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại Lớn M BS (Large Front Opening Storage Box M BS)

  21. Kunimoto Thùng Đựng Dụng Cụ Loại M BS (Kunimoto Storage Box M BS Type )

  22. Kunimoto 1311020&1311110 KS Khung Đỡ Hỗ Trợ Cố Định Đường Ống (Kunimoto 1311020&1311110 KS Stanchion Pipes Support Frame)

  23. Kunimoto Miếng Bảo Vệ Đầu Ống Loại φ48.6 (Kunimoto For φ48.6 Tip Cap Missile For Single Tube)

  24. Kunimoto 1846223 KS Bộ Cột Giới Hạn Khu Vực B (Kunimoto 1846223 KS Temporary Landing Safety Pole Set B)

  25. Kunimoto 1846222 KS Bộ Cọc Giới Hạn Khu Vực A – Temporary Safety Pole Set A

  26. Kunimoto φ48.6 / 60 angle Móc Cho Ống Đơn (Kunimoto For φ48.6 / 60 angle Single Tube Hanger)

  27. Kunimoto S,M và L Giá Đỡ Hỗ Trợ Điều Chỉnh Được (Kunimoto Small/Medium/Large Rearranging Support Frame)

  28. Kunimoto φ48.6 (iron) Vật Dụng Bảo Vệ Đầu Ổ Đĩa Đơn (Kunimoto For φ48.6 (iron) Single-tube Drive Head Guard)

  29. Kunimoto 2201010 KS Giá Treo Dùng Cho Công Trình (Kunimoto 2201010 KS Grating Hanging Bracket)

  30. Kunimoto 1807010 Móc Treo Giàn Giáo (Kunimoto 1807010 Chain Hook Scaffolding Detent Cover)

  31. Kunimoto 1024601&1024900 Dụng Cụ Hỗ Trợ Nghiêng (Kunimoto 1024601&1024900 Temporary Tilting Slope Tool)

  32. Kunimoto 1037107 Kẹp Nối Hàng Rào Loại NF – Fence Clamp NF Type

  33. Kunimoto 1325200 Kẹp Chữ H (Kunimoto 1325200 Temporary H Clamp)

  34. Kunimoto KS Bệ Đỡ Cố Định Metro Base (Kunimoto KS Metro Base Mounting Bracket)

  35. Kunimoto 1822110 Kẹp Cốt Thép Loại 41 (Kunimoto 1822110 KS Rebar Hook 41 Type)

  36. Kunimoto 1822100 Kẹp Cốt Thép Loại 32 (Kunimoto 1822100 KS Rebar Hook Type 32)

  37. Kunimoto 1866002 Khóa Móc Dây An Toàn (Kunimoto 1866002 Rope Grip ST)

  38. Kunimoto 1323100,1323200,1323300,1323901,1323903 Hàng Rào Bảo Vệ – Protective Rail

  39. Kunimoto 0708005 Chi Tiết Tạo Liên Kết Trên Tường Đúc Sẵn ALC (Kunimoto 0708005 ALCWall Attachment)

  40. Kunimoto 1026410 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được ( Kunimoto 1026410 KS Telescopic Bracket 1000A Type )

  41. Kunimoto 1026608 KS Giá Đỡ Điều Chỉnh Được – Telescopic Bracket 750S Type

  42. Kunimoto 1026606 Giá Đỡ Điều Chỉnh Được (Kunimoto 1026606 KS Telescopic Bracket 500S Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top