NAGAHORI INDUSTRY

  1. Nagahori Đầu Khẩu Vặn Ốc Loại 6,35Sq. (1/4″) Dòng TORX® (6.35Sq.( 1/4″) Square Drive Sockets)

  2. Nagahori 37M3075-37M4075 Bit Có Rãnh – Slotted Bits

  3. Nagahori 37S145-37S2200 Bit Tua Vít (Đơn) – Screwdriver Bits(Single)

  4. Nagahori Đầu Khẩu Vặn Ốc Loại 6,35Sq. (1/4″) Đầu Lục Giác Đơn (6.35Sq.( 1/4″) Square Drive Sockets – Single Hex)

  5. Nagahori 35S123-35S323 Tua Vít Góc – Angle Screwdriver Bits

  6. Nagahori 35B553-35B123 Ổ Cắm Tua Vít Góc – Angle Screwdriver Sockets

  7. Nagahori B4-T20x75 – B4-T40x100 Mũi Tua Vít Bên Trong TORX® Cho Dụng Cụ Điện – TORX® Internal Screwdriver Bits For Power Tools

  8. Nagahori 4C2007-4C6010 Tua Vít Lục Giác – Screwdriver Bits

  9. Nagahori 4WT2065-4WT2150 Bit Để Khai Thác Vít – Bits For Tapping Screw

  10. Nagahori 4WY2065-4WY2150 Bit Cho Vít Chìm – Bits For Countersunk Screw

  11. Nagahori 4M4807-4M8070 Bit Có Rãnh – Slotted Bits

  12. Nagahori 4W1045-4W3150 Mũi Tua Vít (Đôi) – Screwdriver Bits (Double)

  13. Nagahori 4BHD07 Thanh Mở Rộng Bit Tua Vít -Screwdriver Bit Extension Bars

  14. Nagahori 4DA205NB-4DA405NB Bộ Điều Hợp Trình Điều Khiển – Driver Adapters

  15. Nagahori 4BU1010-4BU1410 Ổ Cắm Tua Vít Đa Năng (Lục Giác Đơn) – Universal Screwdriver Sockets (Single Hex)

  16. Nagahori 4BMS1007-4BMS1210 Ổ Cắm Tua Vít (Lục Giác Đơn) MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets (Single Hex) MS (Floating magnet type)

  17. Nagahori 4BMP0807-4BMP1215 Ổ Cắm Tua Vít (Lục Giác Đơn) MP(Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets (Single Hex) MP(Fixed magnet type)

  18. Nagahori 4B5505-4B1705 Ổ Cắm Tua Vít (Lục Giác Đơn) – Screwdriver Sockets (Single Hex)

  19. Nagahori 3TD4250-3TD4210 Giảm Thiểu Bit – Turn Down Bits

  20. Nagahori B3-E5x50 – B3-E10x100 Ổ Cắm Tua Vít Ngoài TORX® Cho Bu Lông-TORX® External Screwdriver Sockets For Bolts

  21. Nagahori B3-T10Hx75 – B3-T40Hx100 Tua Vít Chống Va Đập TORX®- TORX® Tamper Resistant Screwdriver Bits

  22. Nagahori Công Cụ TORX® Loại H/DB/B1 (TORX® Tool)

  23. Nagahori B3-T8x75 – B3-T20x100 Tua Vít Bên Trong TORX®- TORX® Internal Screwdriver Bits

  24. Nagahori 3BHM75 Ống Cặp Mũi Khoan Cho Mũi Khoan Kiểu Lắp Vào- Bit Holder For Insert Bits

  25. Nagahori 3C1507-3C8010 Tua Vít Lục Giác- Hexagon Screwdriver Bits

  26. Nagahori 3WY2075-3WY2150 Bit Cho Vít Chìm – Bits For Countersunk Screw

  27. Nagahori Công Cụ TORX® Loại B Và S (TORX® Tool)

  28. Nagahori Khớp Nối Đặc Biệt (Special Couplings)

  29. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Loại X (CH Type Polyurethane Coil Tube)

  30. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SRB – Thao Tác Một Tay Loại Quay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SRB Type)

  31. Nagahori 3W1075-3W3200 Mũi Tua Vít (Đôi)- Screwdriver Bits (Double)

  32. Nagahori 3S1050 – 3S3300 Tua Vít Đơn- Screwdriver Bits(Single)

  33. Nagahori 3BHD07-3BHD20 Thanh Mở Rộng Bit Tua Vít- Screwdriver Bit Extension Bars

  34. Nagahori 3DA205NB-3DA410 Bộ Điều Hợp Trình Điều Khiển – Driver Adapters

  35. Nagahori 3BU0810-3BU1420 Ổ Cắm Tua Vít Đa Năng (Lục Giác Đơn)- Universal Screwdriver Sockets (Single Hex)

  36. Nagahori 3BMT0807-3BMT1410 Ổ Cắm Tua Vít MT (Loại Nam Châm Dạng Ống)- Screwdriver Sockets MT

  37. Nagahori 3BMS0807-3BMS1410 Ổ Cắm Tua Vít MS (Loại Nam Châm Nổi) – Screwdriver Sockets MS

  38. Nagahori 3BDMP0807-3BDMP1215 Ổ Cắm Tua Vít MP 12PT (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP 12PT

  39. Nagahori 3BMP5507-3BMP1410 Ổ Cắm Tua Vít B-30 MP (Loại Nam Châm Cố Định) – Screwdriver Sockets MP (Fixed magnet type)

  40. Nagahori 3BD0807-3BD1215 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Kép) – Screwdriver Sockets (Double Hex)

  41. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SB – Thao Tác Một Tay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SB Type)

  42. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SR – Thao Tác Một Tay Loại Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SR Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top