NAGAHORI INDUSTRY

  1. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại S – Thao Tác Một Tay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings S Type)

  2. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa Và Kiểu Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  3. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)

  4. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LR) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LR Type)

  5. Nagahori AL/SP/TL/HP/SP-V/SPE/SH/HY Nắp Che Bụi Bằng Nhựa Vinyl Clorua (Dust Cover)

  6. Nagahori CKC-02/03-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm KC Loại Đồng Thau (KC Type Socket Brass)

  7. Nagahori 3B0507-3B1710 Ổ Cắm Tua Vít B-30 (Lục Giác Đơn) – Screwdriver Sockets (Single Hex)

  8. Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane Loại CH Có Khớp Nối (Loại L) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings L Type)

  9. Nagahori CKC-01/02/03-PH2/PM2/PML2 Phích Cắm KC Bằng Đồng Thau (KC Type Plug Brass)

  10. Nagahori CSH-02/03/04/06/08-S3/P3 Ổ Cắm/Phích Cắm Không Gỉ Loại SH (SH Type Stainless steel Socket/Plug)

  11. Nagahori CHY-03/04/06-S/P Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Loại HY (HY Type Steel Socket/Plug)

  12. NAC CHP-02/03/04/06/08/10/12/16-S/P Ống Nối Nhanh Loại HP

  13. NAC CSPE-01/02/03/04/06/08-S2/P2/S3/P3 Khớp Nối Nhanh Loại SPE (PAT.)

  14. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SM4/SF4/PM4/PF4 Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Không Gỉ (SUS316) (Plug/Socket Stainless steel (SUS316))

  15. NAC TL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SH3/SM3/SF3/PH3/PM3/PF3 Ổ Cắm/Phích Cắm Bằng Thép Không Gỉ (SUS304) (Plug/Socket Stainless steel (SUS304))

  16. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm TL TYPE Bằng Đồng Thau (TL TYPE Plug Brass)

  17. NAC CTL-01/02/03/04/06/08/10/12/16-SH2/SM2/SF2 Ổ Cắm Bằng Đồng Thau (TL TYPE Socket Brass)

  18. NAC CTL-03/04/06/08-SM/SF/PM/PF Ổ Cắm/Thép Cắm Loại TL (TL TYPE Socket/Plug Steel (Zinc-plated))

  19. NAC CAL-2L/3L/2WRL AL TYPE Đa Kết Nối (AL TYPE Multi-Connection)

  20. NAC CAT-21/22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ Cắm AT TYPE Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  21. NAC CAT-21/22/23/24-SH/SM/SF/SA/SB/SAR/SBR Ổ Cắm AT TYPE Thép (Mạ Chrome) (AT TYPE Socket Steel (Chrome-plated))

  22. NAC CAL-44/46/48-SHL/SML/SFL Ổ Cắm AL TYPE 40 Bằng Thép (Mạ Chrome) Loại Khóa Bi (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  23. NAC CAL-44/46/48-PH3/PM3/PF3 Phích Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Plug Stainless Steel (SUS304))

  24. NAC CAL-44/46/48-SH3/SM3/SF3 Ổ Cắm AL TYPE 40 Thép Không Gỉ (SUS304) (AL TYPE 40 Socket Stainless steel (SUS304))

  25. NAC CAL-44/46/48-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm AL TYPE 40 Bằng Đồng Thau (AL TYPE 40 Plug Brass)

  26. NAC CAL-44/46/48-SH2/SM2/SF2 Ổ cắm AL TYPE 40 bằng đồng thau (AL TYPE 40 Socket Brass)

  27. NAC CAL-44/46/48-PH/PHV/PM/PF Thép cắm AL TYPE 40 (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Plug Steel (Chrome-plated))

  28. NAC CAL-44/46/48-SH/SM/SF Ổ cắm AL TYPE 40 thép (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated))

  29. NAC CAL-22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ cắm AL TYPE 20 (mạ Chrome) Loại khóa bi bằng thép (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)

  30. NAC CAL-22/23/24-PH3/PM3/PF3 Phích cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Plug Stainless steel (SUS304))

  31. NAC CAL-22/23/24-SH3/SM3/SF3 Ổ cắm AL TYPE 20 Thép không gỉ (SUS304) (AL TYPE 20 Socket Stainless steel (SUS304))

  32. NAC CAL-22/23/24-PH2/PM2/PF2 AL LOẠI 20 Đồng thau (AL TYPE 20 Plug Brass)

  33. NAC CAL-22/23/24-SH2/SM2/SF2 AL loại 20 Đồng thau (AL TYPE 20 Socket Brass)

  34. NAC CAL-21/22/23/24-PH/PHV/PM/PF/PFG/PA/PB Thép AL TYPE 20 (Mạ crom) (AL TYPE 20 Plug Steel (Chrome-plated))

  35. NAC CAL21/22/23/24 Thép AL TYPE 20 (Mạ Chrome) (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top