Nhật Bản

  1. SUGIYASU BM30S Xe Nâng Tay Điện – Hand Pallet Truck

  2. Tosei EK Bánh Xe Nhỏ – Caster

  3. Fukuda Seiko SP-BS-L Dao Phay Nhọn Răng Xoắn Dài (Chuôi BS) – Long Spiral End Mill (BS shank)

  4. Nagasaki Jack NTJ Series Kích Xe Tải Thủy Lực Khí Nén, Gầm Thấp, Loại Hai Giai Đoạn (Air Hydraulic Truck Jack, Low-Floor, Two Stage Type)

  5. Tosei EJ-S Bánh Xe Nhỏ – Caster

  6. Fukuda Seiko SP-MT Dao Phay Nhọn Răng Xoắn (Chuôi MT) – Spiral End Mill (MT Shank)

  7. Fukuda Seiko SP-BS Dao Phay Nhọn Răng Xoắn (Chuôi BS) – Spiral End Mill (BS Shank)

  8. Tosei EJ Bánh Xe Nhỏ – Caster

  9. Tosei SS- Bánh Xe Dòng SS – SS Series Wheels

  10. Nagasaki Jack NSL-1000 Thang Nâng Xe Tải (Truck Side Lift)

  11. Tosei SSK Bánh Xe Nhỏ – Caster

  12. Nagasaki Jack NFR Series Con Lăn Di Động (Mobile Free Roller)

  13. Nagasaki Jack NFR-S750M Con Lăn Đa Trục Tầng Thấp Di Động (Mobile Low-Floor Multi-Axis Free Roller)

  14. Tosei SSJ Bánh Xe Nhỏ – Caster

  15. Nagasaki Jack NTG-750 Máy Đo Bán Kính Quay (Turning Radius Gauge)

  16. Tosei SUS-SK Bánh Xe Nhỏ – Caster

  17. Nagasaki Jack NRJ-8 Bộ Kích Hơi (Pneumatic Rigid Rack Jack)

  18. Nagasaki Jack NJB Series Chân Đế (Jack Stand)

  19. Tosei SUS-SJ-S Bánh Xe Nhỏ – Caster

  20. Fukuda Seiko KE-OL-BS5 Dao Phay Rãnh Then (Trừ Dung Sai, Chuôi Côn) – Keyway End Mill (Negative Tolerance, Taper Shank)

  21. Fukuda Seiko KE-OL Dao Phay Rãnh Then (Trừ Dung Sai, Chuôi Trụ) – Keyway End Mill (Negative Tolerance, Straight Shank)

  22. Fukuda Seiko KE-OH-BS5 Dao Phay Rãnh Then (Cộng Dung Sai, Chuôi Côn) – Keyway End Mill (Plus Tolerance, Taper Shank)

  23. YOSHITAKE GD-41 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  24. Fukuda Seiko KE-OH Dao Phay Rãnh Then (Cộng Dung Sai, Chuôi Trụ) – Keyway End Mill (Plus Tolerance, Straight Shank)

  25. YOSHITAKE GD-29S-NE Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  26. Fukuda Seiko 4TE-S Dao Phay Đầu Côn 4 Ren (Ren Ngắn) – Tapered End Mill 4 Flute (Short Flute)

  27. Fukuda Seiko 4TE Dao Phay Đầu Côn 4 Me – Tapered End Mill 4 Flute

  28. Fukuda Seiko 2TE-S Dao Phay Đầu Côn 2 Me (Me Ngắn) – Tapered End Mill 2 Flute (Short Flute)

  29. Fukuda Seiko 2TE Dao Phay Đầu Côn 2 Me – Tapered End Mill 2 Flute

  30. YOSHITAKE GD-28S-NE Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  31. YOSHITAKE GD-27S-NE Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  32. YOSHITAKE GD-26S-NE Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  33. Fukuda Seiko RB2TE Dao Phay Đầu Côn Bo Góc R 2 Me – Tapered Radius End Mill 2 Flutes

  34. YOSHITAKE GD-29S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  35. YOSHITAKE GD-28S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  36. YOSHITAKE GD-27S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  37. Fukuda Seiko CMU Dao Phay Vát Mép Và Khoan Tâm (Xử Lý UF) – Center Chamfering Mill (UF processing)

  38. Fukuda Seiko CM Dao Phay Vát Mép Và Khoan Tâm – Center Chamfering Mill

  39. Fukuda Seiko SE Dao Phay Trụ – Shell End Mill

  40. YOSHITAKE GD-26S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  41. YOSHITAKE GD-27BP Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator

  42. Fukuda Seiko CRE Dao Phay Bo Góc – Corner Rounding End Mill

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top