Nhật Bản

  1. Fukuda Seiko XLS-2SF Dao Phay Chuôi Dài Đặc Biệt 2 Me – Special Long Shank End Mill 2 Flutes

  2. Fukuda Seiko 4LF Dao Phay 3S 4 Me (Me Dài) – 3S End Mill 4-flute (Long Blade)

  3. Fukuda Seiko 2LF Dao Phay 3S 2 Me (Me Dài) – 3S End Mill 2-flute (Long Blade)

  4. Fukuda Seiko 6SF Dao Phay 3S 6 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 6-flute (Standard Blade)

  5. Nagasaki Jack NRT-300 Xe Đẩy Dụng Cụ Quay 360° (Rotary Tool Trolley)

  6. EXEN RKD30PB Bộ Gõ Khí Nén – Relay Knocker (Direct Type)

  7. Kurimoto KI2148, KI2154, KI2160, KI2460, KI2760, KI2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  8. Kurimoto FT-10 Van Đa Lỗ Có Thể Thay Đổi Loại “FLOTUS” (Multi-hole Variable Orifice Valves “FLOTUS”)

  9. Kurimoto KI1224, KI1230, KI1530, KI1536, KI1542, KI1842, KI1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  10. Fukuda Seiko 4SF Dao Phay 3S 4 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 4-flute (Standard Blade)

  11. Fukuda Seiko 2SF Dao Phay 3S 2 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 2-flute (Standard Blade)

  12. Motoyuki ARS Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Đa Vật Liệu Cắt – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Multi Materials Cutting

  13. Motoyuki Barigire PWS Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  14. Motoyuki Barigire K Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  15. Motoyuki Barigire S Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  16. Motoyuki ARB Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Đa Vật Liệu Cắt – Tipped Saw Blade For Multi Cutting Materials

  17. Motoyuki YRS Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Đồ Gỗ – Tipped Saw Blade For Carpentry Work

  18. Motoyuki GTS-EP Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho PVC Và Các Loại Nhựa – Tipped Saw Blade For PVC And Plastic Cutting

  19. Motoyuki PT Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho PVC Và Các Loại Nhựa – Tipped Saw Blade For PVC And Plastic Cutting

  20. Motoyuki GB Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Nhôm Dày, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thick Aluminum and Non-ferrous Metal Cutting

  21. Motoyuki GA Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Kim Loại Mỏng, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thin, Non-Ferrous Metal Cutting

  22. Motoyuki SM Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Thép Tấm Mỏng – Tipped Saw Blade For Thin Steel Sheet Cutting

  23. Tosei WJ- Bánh Xe Nhỏ – Caster

  24. Tosei HK- Bánh Xe Nhỏ – Caster

  25. Motoyuki PF-305 Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Tấm Panel Cách Nhiệt – Tipped Saw Blade For Metal Sandwiched Panel

  26. Motoyuki KP Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Ống Xoắn Ốc Và Cắt Spandrel – Tipped Saw Blade For Spiral Duct and Spandrel Cutting

  27. Motoyuki MK-H Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Kim Loại – Tipped Saw Blade For Metal Siding Cutting

  28. Motoyuki BK Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Kim Loại Tấm Chung – Tipped Saw Blade For General Sheet Metal Cutting

  29. Nagasaki Jack NTP-217A/NTP-217B/NTP-217C Xe Đẩy Lốp Xe (Tire Carrier)

  30. Motoyuki FD Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Cốt Thép – Tipped Saw Blade For Rebar Cutting

  31. Motoyuki ST Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Không Gỉ – Tipped Saw Blade For Stainless Cutting

  32. Tosei HJ-S Bánh Xe Nhỏ – Caster

  33. Kurimoto CFM-10 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  34. UHT CORPORATION FS□-□ Series Bộ Khung Thiết Bị Ngoại Vi (Frame Setting Machine)

  35. Tosei H- Bánh Xe Dòng H – H Series Wheels

  36. Vessel DBHM-02 Đầu Giữ Mũi Vít Hai Đầu – Vessel DBHM-02 Double Bit Holder

  37. Vessel DBHM-01 Đầu Giữ Mũi Vít Hai Đầu – Vessel DBHM-01 Double Bit Holder

  38. UHT CORPORATION CCS-710 Series Hệ Thống Máy Đúc Gốm (Ceramics Casting System Machine)

  39. UHT CORPORATION HCp-1010 Series Thiết Bị Ngoại Vi Kiểm Tra Lỗi (Hole Checker)

  40. Tosei HJ- Bánh Xe Nhỏ – Caster

  41. Hammer Caster 499 S0S – MCB, 499 S0S – MCB, 542 S0H – MCB, 428 S0S – PH Bánh Xe Nylon MC – MC Nylon Wheel

  42. Hammer Caster 439 S0S – UB, 434 S0M – KUB, 542 S0S – BAU, 429 S0E – UZ Bánh Xe Nhựa Nhiệt Dẻo Urethane – Urethane Thermoplastic Wheel

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top