Nhật Bản

  1. Vessel MB45D Đầu Vặn Đai Ốc (có Nam Châm Dạng Trượt) – Vessel MB45D Socket Bit (Sliding Magnet)

  2. Vessel MB45 Đầu Vặn Đai Ốc (có Nam Châm) – Vessel MB45 Socket Bit (Press-Fit Magnet)

  3. Vessel B45 Đầu Khẩu – Vessel B45 Socket

  4. Vessel B44 Đầu Khẩu Vặn Vít – Vessel B44 Socket Bit

  5. Vessel MA20S Đầu Vặn Đai Ốc ( Với Nam Châm Bên Cạnh) – Vessel MA20S Socket Bit (Side Magnet)

  6. Vessel MA20 Đầu Vặn Đai Ốc (Có Nam Châm) – Vessel MA20 Socket Bit (Press-Fit Magnet)

  7. Vessel SB516 Đầu Vặn Đai Ốc Khóa Tròn – Vessel SB Nut Setter Ball Lock

  8. Vessel A20-5 Đầu Khẩu Vít Lục Giác Ngắn – Vessel A20-5 Socket Bit

  9. Vessel A20 Đầu Khẩu Vít Lục Giác – Vessel A20 Socket Bits

  10. Kyowa Iron Works Kính Ngắm – Sight Glass

  11. Kyowa Iron Works KCD- Series Máy Đo Mức Chất Lỏng – Liquid Level Indicator

  12. Kyowa Iron Works Van An Toàn – Safety Valve

  13. Hammer Caster 900A Khóa Sàn – Hammer Caster 900A Free Lock

  14. Hammer Caster 709 CMK 150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 709 CMK 150mm Caster

  15. Hammer Caster 709 MK 150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 709 MK 150mm Caster

  16. Hammer Caster 707 K 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 707 K 100-125mm Caster

  17. Kyowa Iron Works 80A~150A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  18. Kyowa Iron Works 32A~65A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  19. Hammer Caster 705 K/706 K 100mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 705 K/706 K 100mm Caster

  20. Hammer Caster 705 A/706 A 100mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 705 A/706 A 100mm Caster

  21. Kyowa Iron Works 15A~25A Van Lọc Ống Thép – Strainer For Steel Pipe

  22. Kurimoto Ống Dẫn Nước Nông Nghiệp (Agricultural Water Pipes)

  23. Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu (Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel B43 Double End Bit (Extra Superalloy)

  24. Vessel A16 Mũi Vít Đơn (Bổ Sung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A16 Recessed Bit (Extra Superalloy)

  25. UHT CORPORATION G-CUT AS8 Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  26. Vessel A14 Mũi Vặn Vít Hai Đầu ( Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A14 Double End Bit (Extra Superalloy)

  27. Vessel M-D81 Mũi Vít Đầu Đơn Có Từ – Vessel M-D81 Recessed Bit (Magnetized)

  28. UHT CORPORATION G-CUT U Series Máy Cắt Tấm Ceramic (Cutting Machine For Laminated Ceramic Green Sheet)

  29. Vessel M-B43P Mũi Vít Hai Đầu ( Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-B43P Double End Bit (High power tip) Magnetized

  30. Vessel M-B34 Mũi Vặn Vít (Có Từ) – Vessel M-B34 Bit (Magnetized)

  31. Kurimoto Đường Ống Thoát Nước (Sewerage Pipes)

  32. Vessel M-A14H Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Cứng) Có Từ – Vessel M-A14H TAPPING Bit(High power tip) Magnetized

  33. Vessel A4 Mũi Vít TORX – Vessel A4 TORX Bit

  34. Vessel B33 Mũi Vít Ngắn – Vessel B33 Short Bit (For Bit Holder)

  35. Vessel AMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít 2 Đầu Loại A Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel AMG14 Bit Mag Bottle 20-piece Double Ended Bits(A-type)

  36. UHT CORPORATION RFP-3P20 Series Máy Dập Vật Liệu Loại Cuộn Phim (Roll Type Film Material Punching Machine 3-axis Unit Type)

  37. Vessel SMG14 Hộp Đựng 20 Mũi Vít Sakisubo 2 Đầu Kèm Bộ Nạp Từ – Vessel SMG14 Bit Mag Bottle 20-piece SAKISUBO Double Ended Bits

  38. Vessel B39 Mũi Vít Chuyện Dụng Cho Vít 3 Cạnh – Vessel B39 3-Flute Fastening Bit

  39. Vessel B39 Mũi Vít – Vessel B39 Bit

  40. Vessel B35 Mũi Vít POZIDRIV – Vessel B35 POZIDRIV Bit

  41. UHT CORPORATION FP Series Máy Dập Bề Mặt Đa Năng (Flexible Substrate Punching Machine)

  42. Vessel B35 Mũi Vít SUPADRIV – Vessel B35 SUPADRIV Bit

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top